Thông số HARLEY DAVIDSON FLHR-SE4 SCREAMIN EAGLE ROAD KING CVO - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON FLHR-SE4 SCREAMIN EAGLE ROAD KING CVO

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON FLHR-SE4 SCREAMIN EAGLE ROAD KING CVO
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Năm Sản Xuất (Year): 2008
  • Lốp Trước (Front Tyre): 130/70r18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 170/60r17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 22.7 litres / 6.0 us  gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON FLHR-SE4 SCREAMIN EAGLE ROAD KING CVO


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Flhr-Se4 Screamin Eagle Road King Cvo
Năm Sản Xuất (Year)2008
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 45° V-Twin, Twin Cam 110 Vibration Isolation-Mounted Valves Pushrod-Operated Overhead Valves; W/ Hydraulic Self-Adjusting Lifters; Two Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1802 Cc / 110 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)101.6 X 111.1 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Pressurized, Dry-Sump
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.7:1
Ống Xả (Exhaust)Chrome, 2-1-2 Dual Exhaust With Tapered Mufflers
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi)
Hệ Thống Điện (Ignition)Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition
StarringElectric
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)156 Nm / 115 Lb-Ft @ 3000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 9.312 9.312 9.030  /  2Nd 6.421 6.421 6.226  /  3Rd 4.774 4.774  /  4.630   /  4Th 3.926 3.926 3.807  /  5Th 3.279 3.279 3.179  /  6Th 2.790 2.790 2.706
Khung Xe (Frame)Mild Steel, Sqaure-Section Backbone With Twin Downtubes
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41.30 Mm Telescopic, 116Mm Wheel Travel.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swing Arm Mild Steel, Rectangular Tube Sections, Stamped Junctions; Mig Welded,  Lowered, Air-Adjustable, 53Mm Wheel Travel.
Phanh Trước (Front Brakes)2X 300Mm Discs 4 Piston Calipers, Abs Standard
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 300Mm Disc 4 Piston Caliper, Abs Standard
Lốp Trước (Front Tyre)130/70R18
Lốp Sau (Rear Tyre)170/60R17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26.0°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)157 Mm / 6.2 In
Length  2374.9 Mm / 93.5 In Width   1021 Mm / 40.2 In Height   1133.5 Mm / 52.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1600 Mm / 63 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)Laden2   668.Mm  /  26.3 In Unladen  698.5 Mm  /  27.5 In.
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)130 Mm / 5.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)356.5 Kg / 786 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)22.7 Litres / 6.0 Us  Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON FLHR-SE4 SCREAMIN EAGLE ROAD KING CVO


HARLEY DAVIDSON FLHR-SE4 SCREAMIN EAGLE ROAD KING CVO - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FLHR-SE4 SCREAMIN EAGLE ROAD KING CVO - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FLHR-SE4 SCREAMIN EAGLE ROAD KING CVO - cauhinhmay.com