MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harley Davidson Flhr-Se4 Screamin Eagle Road King Cvo |
Năm Sản Xuất (Year) | 2008 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 45° V-Twin, Twin Cam 110 Vibration Isolation-Mounted Valves Pushrod-Operated Overhead Valves; W/ Hydraulic Self-Adjusting Lifters; Two Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1802 Cc / 110 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 101.6 X 111.1 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Pressurized, Dry-Sump |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.7:1 |
Ống Xả (Exhaust) | Chrome, 2-1-2 Dual Exhaust With Tapered Mufflers |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi) |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition |
Starring | Electric |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 156 Nm / 115 Lb-Ft @ 3000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 9.312 9.312 9.030 / 2Nd 6.421 6.421 6.226 / 3Rd 4.774 4.774 / 4.630 / 4Th 3.926 3.926 3.807 / 5Th 3.279 3.279 3.179 / 6Th 2.790 2.790 2.706 |
Khung Xe (Frame) | Mild Steel, Sqaure-Section Backbone With Twin Downtubes |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41.30 Mm Telescopic, 116Mm Wheel Travel. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm Mild Steel, Rectangular Tube Sections, Stamped Junctions; Mig Welded, Lowered, Air-Adjustable, 53Mm Wheel Travel. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 300Mm Discs 4 Piston Calipers, Abs Standard |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 300Mm Disc 4 Piston Caliper, Abs Standard |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/70R18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 170/60R17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26.0° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 157 Mm / 6.2 In |
| Length 2374.9 Mm / 93.5 In Width 1021 Mm / 40.2 In Height 1133.5 Mm / 52.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1600 Mm / 63 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | Laden2 668.Mm / 26.3 In Unladen 698.5 Mm / 27.5 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 130 Mm / 5.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 356.5 Kg / 786 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22.7 Litres / 6.0 Us Gal |