MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harley Davidson Flhr-Se5 Road King Cvo |
Năm Sản Xuất (Year) | 2014 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 45° V-Twin, Twin Cam 110 Vibration Isolation-Mounted Valves Pushrod-Operated Overhead Valves; W/ Hydraulic Self-Adjusting Lifters; Two Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1802 Cc / 110 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 101.6 X 111.1 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Pressurized, Dry-Sump |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.7:1 |
Ống Xả (Exhaust) | Chrome, 2-1-2 Dual Exhaust With Tapered Mufflers |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi) |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition |
Starring | Electric |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 156 Nm / 115 Lb-Ft @ 3000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Chain, 34/46 Ratio |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 9.593 2Nd 6.65 3Rd 4.938 4Th 4.0 5Th 3.407 6Th 2.875 |
Khung Xe (Frame) | Mild Steel, Square-Section Backbone With Twin Downtubes |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41.3 Mm Telescopic, Cartridge-Style Damping |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Short, Air-Adjustable Shock |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 292Mm Disc 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 292Mm Disc 4 Piston Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | Optional Style Type Tubeless Chrome Aluminum Profile Laced |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Black, 10-Spoke Cast Aluminum |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Black, 10-Spoke Cast Aluminum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/80B17 65H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/65B16 81H |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 170 Mm / 6.7 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2465 Mm / 96.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1625 Mm / 64 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | Laden 673 Mm / 26.5 In Unladen 711 Mm / 28.0 In. |
Gross Vehicle Weight Rating | 16.9 Kg / 1360 Lbs |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 354 Kg / 779 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 371 Kg / 814 Lbs |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 135 Mm / 5.3 In |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 3.3 Litres / 0.87 Us Gal |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22.7 Litres / 6.0 Gal |