Thông số HARLEY DAVIDSON FLHR-SE5 ROAD KING CVO - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON FLHR-SE5 ROAD KING CVO

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON FLHR-SE5 ROAD KING CVO
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Năm Sản Xuất (Year): 2014
  • Lốp Trước (Front Tyre): 130/80b17 65h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/65b16 81h
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 22.7 litres / 6.0 gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON FLHR-SE5 ROAD KING CVO


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Flhr-Se5 Road King Cvo
Năm Sản Xuất (Year)2014
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 45° V-Twin, Twin Cam 110 Vibration Isolation-Mounted Valves Pushrod-Operated Overhead Valves; W/ Hydraulic Self-Adjusting Lifters; Two Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1802 Cc / 110 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)101.6 X 111.1 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Pressurized, Dry-Sump
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.7:1
Ống Xả (Exhaust)Chrome, 2-1-2 Dual Exhaust With Tapered Mufflers
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi)
Hệ Thống Điện (Ignition)Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition
StarringElectric
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)156 Nm / 115 Lb-Ft @ 3000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Truyền Động Chính (Primary Drive)Chain, 34/46 Ratio
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 9.593 2Nd 6.65 3Rd 4.938 4Th 4.0 5Th 3.407 6Th 2.875
Khung Xe (Frame)Mild Steel, Square-Section Backbone With Twin Downtubes
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41.3 Mm Telescopic, Cartridge-Style Damping
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Short, Air-Adjustable Shock
Phanh Trước (Front Brakes)2X 292Mm Disc 4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 292Mm Disc 4 Piston Caliper
Bánh Xe (Wheels)Optional Style Type Tubeless Chrome Aluminum Profile Laced
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Black, 10-Spoke Cast Aluminum
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)Black, 10-Spoke Cast Aluminum
Lốp Trước (Front Tyre)130/80B17 65H
Lốp Sau (Rear Tyre)180/65B16 81H
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)170 Mm / 6.7 In
Kích Thước (Dimensions)Length  2465 Mm / 96.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1625 Mm / 64 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)Laden  673 Mm / 26.5 In Unladen  711 Mm / 28.0 In.
Gross Vehicle Weight Rating16.9 Kg / 1360 Lbs
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)354 Kg / 779 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)371 Kg / 814 Lbs
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)135 Mm / 5.3 In
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)3.3 Litres / 0.87 Us Gal
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)22.7 Litres / 6.0 Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON FLHR-SE5 ROAD KING CVO


HARLEY DAVIDSON FLHR-SE5 ROAD KING CVO - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FLHR-SE5 ROAD KING CVO - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FLHR-SE5 ROAD KING CVO - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FLHR-SE5 ROAD KING CVO - cauhinhmay.com