Thông số HARLEY DAVIDSON FLHRC ROAD KING CLASSIC - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON FLHRC ROAD KING CLASSIC

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON FLHRC ROAD KING CLASSIC
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Năm Sản Xuất (Year): 2012 - 13
  • Lốp Trước (Front Tyre): 130/90b16 67h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/65b16 81h
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 22.7 litres / 6.0 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON FLHRC ROAD KING CLASSIC


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Flhrc Road King Classic
Năm Sản Xuất (Year)2012 - 13
Động Cơ (Engine)Four Stroke, V-Twin, 'Twin Cam 103 With Integrated Oil Cooler'
Dung Tích (Capacity)1690 Cc / 103.1 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)98.4 X 111.1 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.7:1
Ống Xả (Exhaust)Chrome, 2-1-2 Dual Exhaust With Tapered Mufflers
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi)
Hệ Thống Điện (Ignition)Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition
StarringElectric
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)138 Nm / 14.1 Kgf-M /102 Ft/Lb @ 3500 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Truyền Động Chính (Primary Drive)Chain, 34/46 Ratio
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 9.593 / 2Nd 6.65 / 3Rd 4.938 / 4Th 4.0 / 5Th 3.407 / 6Th 2.875
Khung Xe (Frame)Mild Steel, Square-Section Backbone With Twin Downtubes
Lean Angle, Left31º
Lean Angle, Right33º
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41.3 Mm Telescopic, Cartridge-Style Damping
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Short, Air-Adjustable Shock
Phanh Trước (Front Brakes)2X 292Mm Disc 4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 292Mm Disc 4 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)130/90B16 67H
Lốp Sau (Rear Tyre)180/65B16 81H
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)170 Mm / 6.7 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2392 Mm / 94.2 In Width   949.96 Mm / 37.4 In Height 1399.54 Mm / 55.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1612 Mm / 63.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)Laden2   678.Mm  /  26.7 In Unladen  714 Mm  /  28.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)355.6 Kg / 783 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)368 Kg / 811 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)22.7 Litres / 6.0 Us Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON FLHRC ROAD KING CLASSIC


HARLEY DAVIDSON FLHRC ROAD KING CLASSIC - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FLHRC ROAD KING CLASSIC - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FLHRC ROAD KING CLASSIC - cauhinhmay.com