Thông số HARLEY DAVIDSON FLHS 1340 ELECTRA GLIDE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON FLHS 1340 ELECTRA GLIDE

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON FLHS 1340 ELECTRA GLIDE
  • Năm Sản Xuất: 1993
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 54 hp / 40.2 kw @ 5000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1993
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90-16
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/85-16
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18.9 litres / 4.5 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON FLHS 1340 ELECTRA GLIDE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Flhs 1340 Electra Glide
Năm Sản Xuất (Year)1993
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 45° V-Twin, Ohv, 2 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1337 Cc / 81.5 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88.8 X 108.0 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)40Mm Keihin Cv Carburetor
Ignition  /  StartingSingle-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition
Công Suất Cực Đại (Max Power)54 Hp / 40.2 Kw @ 5000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)82.5Ftlb
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)2X 292Mm Discs 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 292Mm Disc 4 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)90/90-16
Lốp Sau (Rear Tyre)150/85-16
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)332 Kg / 710 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18.9 Litres / 4.5 Us Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON FLHS 1340 ELECTRA GLIDE


HARLEY DAVIDSON FLHS 1340 ELECTRA GLIDE - cauhinhmay.com