Thông số HARLEY DAVIDSON FLHT ELECTRA GLIDE STANDARD - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON FLHT ELECTRA GLIDE STANDARD

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON FLHT ELECTRA GLIDE STANDARD
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Năm Sản Xuất (Year): 2009
  • Lốp Trước (Front Tyre): 130/80b17 65h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/65b16 81h
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18 9 litres / 5.0 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON FLHT ELECTRA GLIDE STANDARD


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Flht Electra Glide Standard
Năm Sản Xuất (Year)2009
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 45° V-Twin, Twin Cam 96 Vibration Isolation-Mounted Valves Pushrod-Operated Overhead Valves; W/ Hydraulic Self-Adjusting Lifters; Two Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1584 Cc / 96 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)95.2 X 111.2 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.2:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi)
Hệ Thống Điện (Ignition)Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition
StarringElectric
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)124.7 Nm / 92 Ft. Lbs @ 3000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 9.312 9.312 9.312 2Nd 6.421 6.421 6.421 3Rd 4.774 4.774 4.774 4Th 3.926 3.926 3.926 5Th 3.279 3.279 3.279 6Th 2.790 2.790 2.790
Khung Xe (Frame)Mild Steel, Square-Section Backbone With Twin Downtubes
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41.3 Mm Telescopic, Cartridge-Style Damping
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Short, Air-Adjustable Shock
Phanh Trước (Front Brakes)2X 292Mm Disc 4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 292Mm Disc 4 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)130/80B17 65H
Lốp Sau (Rear Tyre)180/65B16 81H
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26°
Fork Angle29.3°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)157.5 Mm / 6.2 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2380.0 Mm / 93.7 In Width 990.6 Mm / 39.0 In Height 1549.4 Mm / 61.0 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1613 Mm / 63.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)Laden2 693.4 Mm / 27.3 In Unladen 779.8 Mm / 27.3 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)130 Mm / 5.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)351 Kg / 774 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)367.8 Kg / 811 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18 9 Litres / 5.0 Us Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON FLHT ELECTRA GLIDE STANDARD


HARLEY DAVIDSON FLHT ELECTRA GLIDE STANDARD - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FLHT ELECTRA GLIDE STANDARD - cauhinhmay.com