Thông số HARLEY DAVIDSON FLHT  ELECTRA GLIDE STANDARD - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON FLHT  ELECTRA GLIDE STANDARD

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON FLHT  ELECTRA GLIDE STANDARD
  • Năm Sản Xuất: 1995
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 67 hp / 48.8 kw @ 5200 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1995
  • Lốp Trước (Front Tyre): t 80-16 t
  • Lốp Sau (Rear Tyre): t 90-16t
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18.9 litres / 4.5 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON FLHT  ELECTRA GLIDE STANDARD


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Flht  Electra Glide Standard
Năm Sản Xuất (Year)1995
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 45° V-Twin, Ohv, 2 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1337 Cc / 81.5 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88.8 X 108.0 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)67 Hp / 48.8 Kw @ 5200 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)107 Nm / 79 Lb-Ft @ 3300 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi-Plate Dry-Clutch
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)
Phanh Trước (Front Brakes)2X Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc
Lốp Trước (Front Tyre)T 80-16 T
Lốp Sau (Rear Tyre)T 90-16T
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)344 Kg / 758 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18.9 Litres / 4.5 Us Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON FLHT  ELECTRA GLIDE STANDARD


HARLEY DAVIDSON FLHT  ELECTRA GLIDE STANDARD - cauhinhmay.com