MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harley Davidson Flhtc Electra Glide Classic |
Năm Sản Xuất (Year) | 2013 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, V-Twin, High Output 'Twin Cam 103' |
Dung Tích (Capacity) | 1690 Cc / 103.1 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 98.4 X 111.1 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Ống Xả (Exhaust) | Chrome, 2-1-2 Dual Exhaust With Tapered Mufflers |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi) |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 138 Nm / 14.1 Kgf-M / 101.8 Ft. Lbs @ 3750 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Chain 34/46 Ratio |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 9.593 2Nd 6.650 3Rd 4.938 4Th 4.000 5Th 3.407 6Th 2.875 |
Khung Xe (Frame) | Mild Steel, Square-Section Backbone With Twin Downtubes |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41.3 Mm Telescopic, Cartridge-Style Damping |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Short, Air-Adjustable Shock |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 292Mm Disc 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 292Mm Disc 4 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | Mt90B16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | Mu85B16 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | Laden2 693.42 Mm / 27.3 In Unladen 779.78 Mm / 30.7 In. |
Gross Vehicle Weight Rating | 616.9 Kg / 1360 Lb |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 400 Kg / 882 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 413 Kg / 911 Lbs |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 3.8 Litres / 4 Qts. |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22.7 Litres / 6.0 Us Gal |