Thông số HARLEY DAVIDSON FLHTC/I ELECTRA GLIDE CLASSIC - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON FLHTC/I ELECTRA GLIDE CLASSIC

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON FLHTC/I ELECTRA GLIDE CLASSIC
  • Năm Sản Xuất: 2003
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 67 hp / 48.8 kw @ 5200 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2003 - 04
  • Lốp Trước (Front Tyre): mt90-16t
  • Lốp Sau (Rear Tyre): mt90-16
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 19 litres / 5.0 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON FLHTC/I ELECTRA GLIDE CLASSIC


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Flhtc/I Electra Glide Classic
Năm Sản Xuất (Year)2003 - 04
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 45° V-Twin, Twin Cam 88® Vibration Isolation-Mounted Valves Pushrod-Operated Overhead Valves; W/ Hydraulic Self-Adjusting Lifters; Two Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1449 Cc / 88.4 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)95.3 X 101.6 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.9:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump, Internally Mounted, Crank Driven Gerotor Pressure And Dual Scavenge Pump With Spin On 10Ì Pressurized Oil Filter
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburetion 40 Mm Constant Velocity With Enrichener And Accelerator Pump / Electronic Sequential Port Fuel Injection Espfi
Hệ Thống Điện (Ignition)Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)67 Hp / 48.8 Kw @ 5200 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)116.6 Nm / 86 Lb-Ft @ 3500Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet 9-Plate
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 10.11  2Nd 6.96  3Rd 4.95  4Th 3.86  5Th 3.15
Khung Xe (Frame)Mild Steel; Square-Section Backbone With Twin Downtubes Swing Arm Mild Steel, Rectangular Section
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Cartridge Style Damping
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Air-Adjustable
Phanh Trước (Front Brakes)2X 292Mm Discs 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 292Mm Disc 4 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)Mt90-16T
Lốp Sau (Rear Tyre)Mt90-16
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)157.5 Mm / 6.2 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2497 Mm / 98.3 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1612.9 Mm / 63.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)692 Mm / 27.2 In
Gross Vehicle Weight Rating571.6 Kg / 1259 Lbs
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)352 Kg  /  776 Lb
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)19 Litres / 5.0 Us Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON FLHTC/I ELECTRA GLIDE CLASSIC


HARLEY DAVIDSON FLHTC/I ELECTRA GLIDE CLASSIC - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FLHTC/I ELECTRA GLIDE CLASSIC - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FLHTC/I ELECTRA GLIDE CLASSIC - cauhinhmay.com