MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harley Davidson Flhtcu Se4 Electric Glide Ultra Classic Cvo |
Năm Sản Xuất (Year) | 2009 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Twin Cam 110 With Integrated Oil Cooler Valves Pushrod-Operated, Overhead Valves With Hydraulic, Self-Adjusting Lifters; Two Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1802 Cc / 109.96 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 101.6 X 111.1 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Liquid Cooled, |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi) |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 156 Nm / 15.9 Kgf-M / 115 Ft. Lbs @ 3750 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Plate, Wet |
Transmissione | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 9.312 9.312 9.030 / 2Nd 6.421 6.421 6.226 / 3Rd 4.774 4.774 / 4.630 / 4Th 3.926 3.926 3.807 / 5Th 3.279 3.279 3.179 / 6Th 2.790 2.790 2.706 |
Khung Xe (Frame) | Mild Steel, Sqaure-Section Backbone With Twin Downtubes |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41.3 Mm Telescopic Forks, |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 116 Mm / |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm Mild Steel, Rectangular Tube Sections, Stamped Junctions; Mig Welded, Lowered, Air-Adjustable, |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 300Mm Discs 4 Piston Calipers, Abs Standard |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 300Mm Disc 4 Piston Caliper, Abs Standard |
Lốp Trước (Front Tyre) | D408 130/80B17 65H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | D407 180/65B16 81H |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 170 Mm / 6.6 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2504 Mm / 98.6 In. Width 965 Mm / 38 In. Height 1549 Mm / 61 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1613 Mm / 63.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | Laden2 706 Mm / 27.8 In Unladen 757 Mm / 29.8 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 423.2 Kg / 933 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22.7 Litres / 6.0 Us Gal |