MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harley Davidson Flhtcutg Tri Glide Ultra 115Th Anniversary |
Năm Sản Xuất (Year) | 2018 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, V-Twin, Milwaukee-Eight 107, Pushrod-Operated, Overhead Valves With Hydraulic, Self-Adjusting Lifters, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1746 Cc / 107 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 100 X 111 Mm / 3.937 X 4.374 In |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Ống Xả (Exhaust) | Chrome, 2-1-2 Dual Exhaust With Tapered Mufflers |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi) |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Pressurized, Dry-Sump With Oil Cooler |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 154 Nm / 113.6 Lb-Ft @ 3250 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Plate, Wet |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Chain, 34/46 Ratio |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 10.534 2Nd 7.302 3Rd 5.423 4Th 4.392 5Th 3.741 6Th 3.157 |
Khung Xe (Frame) | Mild Steel, Square-Section Backbone With Twin Downtubes Swingarm Mild Steel, Rectangular Tube Sections With Plate Junctions; Mig Welded |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41.3 Mm Telescopic, Triple-Circuit Damping, |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 117 Mm / 4.6 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Air-Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 76 Mm / 2.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 300Mm Disc, 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 2X 229Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Parking Brake | Foot Actuated Dual Parking Brake |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Black, 7-Spoke Cast Aluminium |
Rear Wheels | Black, 7-Spoke Cast Aluminium |
Lốp Trước (Front Tyre) | Mt90B16 72H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 2X P205/65R15 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 100 Mm / 3.94 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2670 Mm / 105.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1670 Mm / 65.8 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 115 Mm / 4.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | Unladen 735 Mm / 28.3 In Laden 688 Mm / 27.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 545 Kg / 1195 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 560 Kg / 1230 Lbs |
Oil Capacity (W/Filter) | 4.7 Litres / Us 5 Qts. |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22.7 Litres / 6.0 Us Gal |