Thông số HARLEY DAVIDSON FLHTCUTG TRI GLIDE ULTRA 115TH ANNIVERSARY - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON FLHTCUTG TRI GLIDE ULTRA 115TH ANNIVERSARY

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON FLHTCUTG TRI GLIDE ULTRA 115TH ANNIVERSARY
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Năm Sản Xuất (Year): 2018
  • Lốp Trước (Front Tyre): mt90b16 72h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 2x p205/65r15
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 22.7 litres / 6.0 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON FLHTCUTG TRI GLIDE ULTRA 115TH ANNIVERSARY


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Flhtcutg Tri Glide Ultra 115Th Anniversary
Năm Sản Xuất (Year)2018
Động Cơ (Engine)Four Stroke, V-Twin, Milwaukee-Eight 107, Pushrod-Operated, Overhead Valves With Hydraulic, Self-Adjusting Lifters, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1746 Cc / 107 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)100 X 111 Mm / 3.937 X 4.374 In
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Ống Xả (Exhaust)Chrome, 2-1-2 Dual Exhaust With Tapered Mufflers
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi)
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Pressurized, Dry-Sump With Oil Cooler
Hệ Thống Điện (Ignition)Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)154 Nm / 113.6 Lb-Ft @ 3250 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi-Plate, Wet
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Truyền Động Chính (Primary Drive)Chain, 34/46 Ratio
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 10.534  2Nd 7.302  3Rd 5.423  4Th 4.392  5Th 3.741  6Th 3.157
Khung Xe (Frame)Mild Steel, Square-Section Backbone With Twin Downtubes Swingarm Mild Steel, Rectangular Tube Sections With Plate Junctions; Mig Welded
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41.3 Mm Telescopic, Triple-Circuit Damping,
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)117 Mm / 4.6 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Air-Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)76 Mm / 2.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 300Mm Disc, 4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)2X 229Mm Disc, 1 Piston Caliper
Parking BrakeFoot Actuated Dual Parking Brake
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Black, 7-Spoke Cast Aluminium
Rear WheelsBlack, 7-Spoke Cast Aluminium
Lốp Trước (Front Tyre)Mt90B16 72H
Lốp Sau (Rear Tyre)2X P205/65R15
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)100 Mm / 3.94 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2670 Mm / 105.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1670 Mm / 65.8 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)115 Mm / 4.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)Unladen 735 Mm / 28.3 In Laden     688 Mm / 27.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)545 Kg / 1195 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)560 Kg / 1230 Lbs
Oil Capacity (W/Filter)4.7 Litres / Us 5 Qts.
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)22.7 Litres / 6.0 Us Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON FLHTCUTG TRI GLIDE ULTRA 115TH ANNIVERSARY


HARLEY DAVIDSON FLHTCUTG TRI GLIDE ULTRA 115TH ANNIVERSARY - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FLHTCUTG TRI GLIDE ULTRA 115TH ANNIVERSARY - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FLHTCUTG TRI GLIDE ULTRA 115TH ANNIVERSARY - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FLHTCUTG TRI GLIDE ULTRA 115TH ANNIVERSARY - cauhinhmay.com