Thông số HARLEY DAVIDSON FLHTK ELECTRA GLIDE ULTRA LIMITED LOW - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON FLHTK ELECTRA GLIDE ULTRA LIMITED LOW

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON FLHTK ELECTRA GLIDE ULTRA LIMITED LOW
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Năm Sản Xuất (Year): 2019
  • Lốp Trước (Front Tyre): bw 130/80b17 65h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): bw 180/65b16 81h
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 22.7 litres / 6 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON FLHTK ELECTRA GLIDE ULTRA LIMITED LOW


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Flhtk Electra Glide Ultra Limited Low
Năm Sản Xuất (Year)2019
Động Cơ (Engine)Four Stroke, V-Twin, Milwaukee-Eight 114, Pushrod-Operated, Overhead Valves With Hydraulic, Self-Adjusting Lifters, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1868 Cc / 114 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)102 X 114 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.5:1
Ống Xả (Exhaust)Chrome, 2-1-2 Dual Exhaust With Tapered Mufflers
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi)
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Pressurized, Dry-Sump With Oil Cooler
Hệ Thống Điện (Ignition)Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)167 Nm /122 Lb-Ft @ 3250 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi-Plate, Wet
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Truyền Động Chính (Primary Drive)Chain, 34/46 Ratio
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 9.593  2Nd 6.65  3Rd 4.938  4Th 4.0  5Th 3.407  6Th 2.875
Khung Xe (Frame)Mild Steel; Tubular Frame; Two-Piece Stamped And Welded Backbone; Cast And Forged Junctions; Twin Downtubes; Bolt-On Rear Frame With Forged Fender Supports; Mig Welded
Lean Angle Right32°
Lean Angle Left32°
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41.3 Mm Telescopic, Cartridge-Style Damping
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm Mild Steel; Two-Piece Drawn And Welded Section; Forged Junctions; Mig Welded, Rear Shocks Air-Adjustable
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 300Mm Discs, 4 Piston Fixed
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 300 Mm Disc, 4 Piston Fixed
Wheels FrontContrast Chrome Impeller Cast Aluminum
Wheels RearContrast Chrome Impeller Cast Aluminum
Lốp Trước (Front Tyre)Bw 130/80B17 65H
Lốp Sau (Rear Tyre)Bw 180/65B16 81H
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)170 Mm / 6.7 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2600 Mm / 102.3 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1625 Mm / 64 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)Laden     650 Mm / 25.6 In Unladen  675 Mm / 26.6 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)115 Mm / 4.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)396 Kg / 873 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)412 Kg / 908 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)22.7 Litres / 6 Us Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON FLHTK ELECTRA GLIDE ULTRA LIMITED LOW


HARLEY DAVIDSON FLHTK ELECTRA GLIDE ULTRA LIMITED LOW - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FLHTK ELECTRA GLIDE ULTRA LIMITED LOW - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FLHTK ELECTRA GLIDE ULTRA LIMITED LOW - cauhinhmay.com