Thông số HARLEY DAVIDSON FLHX SE STREET GLIDE CVO - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON FLHX SE STREET GLIDE CVO

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON FLHX SE STREET GLIDE CVO
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Năm Sản Xuất (Year): 2012
  • Lốp Trước (Front Tyre): mt90b16
  • Lốp Sau (Rear Tyre): mu85b16
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 22.7 litres / 6.0 gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON FLHX SE STREET GLIDE CVO


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Flhx Se Street Glide Cvo
Năm Sản Xuất (Year)2012
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Twin Cam 110™  Valves Pushrod-Operated, Overhead Valves With Hydraulic, Self-Adjusting Lifters; Two Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1802 Cc / 110 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)101.6 X 111.25 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.2:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi)
Hệ Thống Điện (Ignition)Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)156 Nm / 115.1 Ft/Lb @ 3750 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Truyền Động Chính (Primary Drive)Chain, 34/46 Ratiochain, 34/46 Ratio
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 9.594 2Nd 6.65 3Rd 4.939 4Th 3.999 5Th 3.407 6Th 2.875
Khung Xe (Frame)Mild Steel, Square-Section Backbone With Twin Downtubes
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41.3 Mm Telescopic, Cartridge-Style Damping
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Short, Air-Adjustable Shock
Phanh Trước (Front Brakes)2X 292Mm Disc 4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 292Mm Disc 4 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)Mt90B16
Lốp Sau (Rear Tyre)Mu85B16
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)170 Mm / 6.7 In
Fork Angle29.2°
Kích Thước (Dimensions)Length 2440 Mm /  96.2 In.
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1625 Mm / 63.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)Laden  668.0 Mm  /  26.3 In Unladen  693.4 Mm  /  27.3 In.
Gross Vehicle Weight Rating616 Kg / 1360 Lbs
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)367 Kg / S810 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)386 Kg / 852 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)22.7 Litres / 6.0 Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON FLHX SE STREET GLIDE CVO


HARLEY DAVIDSON FLHX SE STREET GLIDE CVO - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FLHX SE STREET GLIDE CVO - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FLHX SE STREET GLIDE CVO - cauhinhmay.com