MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harley Davidson Flhx Se Street Glide Cvo |
Năm Sản Xuất (Year) | 2012 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Twin Cam 110 Valves Pushrod-Operated, Overhead Valves With Hydraulic, Self-Adjusting Lifters; Two Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1802 Cc / 110 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 101.6 X 111.25 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi) |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 156 Nm / 115.1 Ft/Lb @ 3750 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Chain, 34/46 Ratiochain, 34/46 Ratio |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 9.594 2Nd 6.65 3Rd 4.939 4Th 3.999 5Th 3.407 6Th 2.875 |
Khung Xe (Frame) | Mild Steel, Square-Section Backbone With Twin Downtubes |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41.3 Mm Telescopic, Cartridge-Style Damping |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Short, Air-Adjustable Shock |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 292Mm Disc 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 292Mm Disc 4 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | Mt90B16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | Mu85B16 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 170 Mm / 6.7 In |
Fork Angle | 29.2° |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2440 Mm / 96.2 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1625 Mm / 63.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | Laden 668.0 Mm / 26.3 In Unladen 693.4 Mm / 27.3 In. |
Gross Vehicle Weight Rating | 616 Kg / 1360 Lbs |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 367 Kg / S810 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 386 Kg / 852 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22.7 Litres / 6.0 Gal |