Thông số HARLEY DAVIDSON FLHXS STREET GLIDE SPECIAL - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON FLHXS STREET GLIDE SPECIAL

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON FLHXS STREET GLIDE SPECIAL
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Năm Sản Xuất (Year): 2016
  • Lốp Trước (Front Tyre): 130/60b19 61h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): bw 180/65b16 81h
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 22.7 litres / us 6.0 gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON FLHXS STREET GLIDE SPECIAL


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Flhxs Street Glide Special
Năm Sản Xuất (Year)2016
Động Cơ (Engine)Four Stroke, V-Twin, Twin Cam 103™ With Integrated Oil Cooler
Dung Tích (Capacity)1690 Mm / 103 Cu. In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)98.4 X 111.3 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Ống Xả (Exhaust)Chrome, 2-1-2 Dual Exhaust With Tapered Mufflers
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.7:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi)
Hệ Thống Điện (Ignition)Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)138 Nm / 14.1 Kgf-M / 101.8 Ft/Lb @ 3500 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Truyền Động Chính (Primary Drive)Chain, 34/46 Ratio
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 9.593 / 2Nd 6.650 / 3Rd 4.938 / 4Th 4.000 / 5Th 3.407/ 6Th 2.875:1
Khung Xe (Frame)Mild Steel, Square-Section Backbone With Twin Downtubes
Lean Angle, Left31º
Lean Angle, Right32º
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41.3 Mm Telescopic, Cartridge-Style Damping,
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)117 Mm / 4.6 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Short, Air-Adjustable Shock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)51 Mm / 2.0 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 292 Mm Discs, 4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 292 Mm Disc, 4 Piston Caliper
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Enforcer Cast Aluminum
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)Enforcer Cast Aluminum
Lốp Trước (Front Tyre)130/60B19 61H
Lốp Sau (Rear Tyre)Bw 180/65B16 81H
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)170 Mm / 6.7 In.
Kích Thước (Dimensions)Length  2450 Mm / 96.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)Unladen  695 Mm / 27.4 In.
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1625 Mm /  64.0 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)135 Mm / 5.3 In
Gross Vehicle Weight Rating616.9 Kg / 1360 Lbs
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)356 Kg / 780 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)372 Kg / 820 Lbs
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)3.8 Litres / Us 4.0 Qts
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)22.7 Litres / Us 6.0 Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON FLHXS STREET GLIDE SPECIAL


HARLEY DAVIDSON FLHXS STREET GLIDE SPECIAL - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FLHXS STREET GLIDE SPECIAL - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FLHXS STREET GLIDE SPECIAL - cauhinhmay.com