Thông số HARLEY DAVIDSON FLHXS STREET GLIDE SPECIAL - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON FLHXS STREET GLIDE SPECIAL

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON FLHXS STREET GLIDE SPECIAL
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Năm Sản Xuất (Year): 2017
  • Lốp Trước (Front Tyre): 130/60b19 61h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): bw 180/65b16 81h
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 22.7 litres / us 6.0 gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON FLHXS STREET GLIDE SPECIAL


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Flhxs Street Glide Special
Năm Sản Xuất (Year)2017
Động Cơ (Engine)Four Stroke, V-Twin, Milwaukee-Eight 107, Pushrod-Operated, Overhead Valves With Hydraulic, Self-Adjusting Lifters, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1746 Cc / 107 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)100 X 111 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Ống Xả (Exhaust)Chrome, 2-1-2 Dual Exhaust With Tapered Mufflers
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi)
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Pressurized, Dry-Sump With Oil Cooler
Hệ Thống Điện (Ignition)Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)145 Nm / 107 Ft-Lb @ 3250 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Truyền Động Chính (Primary Drive)Chain, 34/46 Ratio
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 9.593 2Nd 6.65 3Rd 4.938 4Th 4.0 5Th 3.407 6Th 2.875
Khung Xe (Frame)Mild Steel, Square-Section Backbone With Twin Downtubes
Lean Angle, Left31º
Lean Angle, Right32º
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41.3 Mm Telescopic, Cartridge-Style Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)117 Mm / 4.6 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Short, Air-Adjustable Shock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)51 Mm / 2.0 In
Phanh Trước (Front Brakes)Caliper Type 32 Mm, 4-Piston Fixed
Phanh Sau (Rear Brakes)Caliper Type 32 Mm, 4-Piston Fixed
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Enforcer Cast Aluminum
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)Enforcer Cast Aluminum
Lốp Trước (Front Tyre)130/60B19 61H
Lốp Sau (Rear Tyre)Bw 180/65B16 81H
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)173 Mm / 6.8 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2425 Mm /  95.4 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)Unladen 668.5 Mm / 27 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1625 Mm / 64.0 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)122 Mm / 4.8 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)360 Kg / 793 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)377 Kg / 830 Lbs
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)4.9 Litres / Us 5.2 Qts
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)22.7 Litres / Us 6.0 Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON FLHXS STREET GLIDE SPECIAL


HARLEY DAVIDSON FLHXS STREET GLIDE SPECIAL - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FLHXS STREET GLIDE SPECIAL - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FLHXS STREET GLIDE SPECIAL - cauhinhmay.com