MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harley Davidson Flhxxx Street Glide Trike |
Năm Sản Xuất (Year) | 2011 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, V-Twin, 'Twin Cam 103 With Integrated Oil Cooler' |
Dung Tích (Capacity) | 1690 Cc / 103.1 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 98.4 X 111.1 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.7:1 |
Ống Xả (Exhaust) | Chrome, 2-1-2 Dual Exhaust With Tapered Mufflers |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi) |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition |
Starring | Electric |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 138 Nm / 14.1 Kgf-M /102 Ft/Lb @ 3500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Plate, Wet |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 9.878 / 2Nd 6.847 / 3Rd 5.086 / 4Th 4.118 / 5Th 3.508 / 6Th 2.960 |
Khung Xe (Frame) | Mild Steel, Square-Section Backbone With Twin Downtubes |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41.3 Mm Telescopic, Triple-Circuit Damping |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm Mild Steel, Rectangular Tube Sections With Plate Junctions; Mig Welded, Shocks Air-Adjustable (Swingarm Mild Steel, Rectangular Tube Sections With Plate Junctions; Mig Welded , Shocks Air-Adjustable) |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 300Mm Discs 4 Piston Calipers, Abs Standard |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 300Mm Disc 4 Piston Caliper, Abs Standard |
Lốp Trước (Front Tyre) | Mt90B16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 2X 205/65R15 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26° |
Fork Angle | 32° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 100 Mm / 3.9 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2687.3 Mm / 105.8 In Width 1379.2 Mm / 54.3 In Height 1343.6 Mm / 52.90 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1691 Mm / 66.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | Laden 679.4 Mm / 26.7 In Unladen 721.3 Mm / 28.4 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 120 Mm / 4.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 485.8 Kg / 1071 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22.7 Litres / 6 Us Gal |