Thông số HARLEY DAVIDSON FLHXXX STREET GLIDE TRIKE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON FLHXXX STREET GLIDE TRIKE

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON FLHXXX STREET GLIDE TRIKE
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Năm Sản Xuất (Year): 2011
  • Lốp Trước (Front Tyre): mt90b16
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 2x 205/65r15
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 22.7 litres / 6 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON FLHXXX STREET GLIDE TRIKE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Flhxxx Street Glide Trike
Năm Sản Xuất (Year)2011
Động Cơ (Engine)Four Stroke, V-Twin, 'Twin Cam 103 With Integrated Oil Cooler'
Dung Tích (Capacity)1690 Cc / 103.1 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)98.4 X 111.1 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.7:1
Ống Xả (Exhaust)Chrome, 2-1-2 Dual Exhaust With Tapered Mufflers
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi)
Hệ Thống Điện (Ignition)Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition
StarringElectric
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)138 Nm / 14.1 Kgf-M /102 Ft/Lb @ 3500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi-Plate, Wet
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 9.878  /  2Nd 6.847  /  3Rd 5.086  /  4Th 4.118  /  5Th 3.508   /  6Th 2.960
Khung Xe (Frame)Mild Steel, Square-Section Backbone With Twin Downtubes
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41.3 Mm Telescopic, Triple-Circuit Damping
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm Mild Steel, Rectangular Tube Sections With Plate Junctions; Mig Welded, Shocks Air-Adjustable (Swingarm Mild Steel, Rectangular Tube Sections With Plate Junctions; Mig Welded , Shocks Air-Adjustable)
Phanh Trước (Front Brakes)2X 300Mm Discs 4 Piston Calipers, Abs Standard
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 300Mm Disc 4 Piston Caliper, Abs Standard
Lốp Trước (Front Tyre)Mt90B16
Lốp Sau (Rear Tyre)2X 205/65R15
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26°
Fork Angle32°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)100 Mm / 3.9 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2687.3 Mm / 105.8 In Width 1379.2 Mm / 54.3 In Height 1343.6 Mm / 52.90 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1691 Mm / 66.6 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)Laden 679.4 Mm / 26.7 In Unladen 721.3 Mm / 28.4 In.
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)120 Mm / 4.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)485.8 Kg / 1071 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)22.7 Litres / 6 Us Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON FLHXXX STREET GLIDE TRIKE


HARLEY DAVIDSON FLHXXX STREET GLIDE TRIKE - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FLHXXX STREET GLIDE TRIKE - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FLHXXX STREET GLIDE TRIKE - cauhinhmay.com