Thông số HARLEY DAVIDSON FLRT FREEWHEELER - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON FLRT FREEWHEELER

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON FLRT FREEWHEELER
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Năm Sản Xuất (Year): 2017 - 18
  • Lốp Trước (Front Tyre): mt 130/60b19 m/c 61h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 2x p205/65r15
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 22.7 litres / 6.0 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON FLRT FREEWHEELER


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Flrt Freewheeler
Năm Sản Xuất (Year)2017 - 18
Động Cơ (Engine)Four Stroke, V-Twin, Milwaukee-Eight 107, Pushrod-Operated, Overhead Valves With Hydraulic, Self-Adjusting Lifters, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1746 Cc / 107 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)100 X 111 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Ống Xả (Exhaust)Chrome, 2-1-2 Dual Exhaust With Tapered Mufflers
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi)
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Pressurized, Dry-Sump With Oil Cooler
Hệ Thống Điện (Ignition)Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)154 Nm / 113.6 Lb-Ft @ 3250 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Truyền Động Chính (Primary Drive)Chain, 34/46 Ratio
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 10.534 2Nd 7.302 3Rd 5.423 4Th 4.392 5Th 3.741 6Th 3.157
BrakesCaliper Type 6 Piston Fixed Front With 4-31.75 Mm Frontpistons And 2-25.4 Mm Linked Rear Pistons, 31.75Mm Single Piston Floating Rear
Parking BrakeFoot Actuated Dual Parking Brake
Wheels FrontType Enforcer Cast Aluminum
Wheels RearType 8 Enforcer Cast Aluminum
Lốp Trước (Front Tyre)Mt 130/60B19 M/C 61H
Lốp Sau (Rear Tyre)2X P205/65R15
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)101 Mm / 3.96 In.
Kích Thước (Dimensions)Length 2615 Mm / 103.1 In.
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1670 Mm / 65.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)Laden 7    26.2 In Unladen 7 27.5 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)135 Mm / 5.0 In
482 Kg / 1062 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)497 Kg / 1096 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)22.7 Litres / 6.0 Us Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON FLRT FREEWHEELER


HARLEY DAVIDSON FLRT FREEWHEELER - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FLRT FREEWHEELER - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FLRT FREEWHEELER - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FLRT FREEWHEELER - cauhinhmay.com