MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harley Davidson Flstf Fat Boy |
Năm Sản Xuất (Year) | 2012 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, V-Twin, Twin Cam 103B Pushrod-Operated, Overhead Valves With Hydraulic, Self-Adjusting Lifters, Two Valves Per Cylinder, With Integrated Oil-Cooler |
Dung Tích (Capacity) | 1690 Cc / 103.1 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 98.4 X 111.1 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.6:1 |
Ống Xả (Exhaust) | Chrome, Over/Under Shotgun Exhaust With Dual Mufflers |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi) |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 134 Nm / 13.7 Kgf-M / 98.8 Ft. Lbs @ 3500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 9.311 / 2Nd 6.454 / 3Rd 4.793 / 4Th 3.882 / 5Th 3.307 / 6Th 2.79 |
Khung Xe (Frame) | Mild Steel, Tubular Frame; Rectangular Section Backbone; Stamped, Cast And Forged Junctions, Forged Fender Supports; Mig Welded |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41.3 Mm Telescopic, Chrome Dust Covers |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Hidden, Horizontal-Mounted, Coil-Over Shock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 292 Mm Disc, 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 292 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | Optional Style Type Mirror Polished Chrome, Bullet Hole Disc Cast Aluminum (Front And Rear) |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Silver, Bullet Hole Disc Cast Aluminum |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Silver, Bullet Hole Disc Cast Aluminum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 140/75R17 67V |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 200/55R17 78V |
Rake (Steering Head) | 31° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 147 Mm / 5.8 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2396 Mm / 94.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1635 Mm / 64.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | Laden 635 Mm / 25.0 In Unladen 690 Mm / 27.1 In |
Gross Vehicle Weight Rating | 526.0 Kg / 1160 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 329 Kg / 725 Lbs |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 3.3 Litres |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18.9 Litres / 5.0 Us Gal |