Thông số HARLEY DAVIDSON FLSTF FAT BOY - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON FLSTF FAT BOY

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON FLSTF FAT BOY
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Năm Sản Xuất (Year): 2012
  • Lốp Trước (Front Tyre): 140/75r17 67v
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 200/55r17 78v
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18.9 litres / 5.0 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON FLSTF FAT BOY


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Flstf Fat Boy
Năm Sản Xuất (Year)2012
Động Cơ (Engine)Four Stroke, V-Twin, Twin Cam 103B Pushrod-Operated, Overhead Valves With Hydraulic, Self-Adjusting Lifters, Two Valves Per Cylinder, With Integrated Oil-Cooler
Dung Tích (Capacity)1690 Cc / 103.1 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)98.4 X 111.1 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.6:1
Ống Xả (Exhaust)Chrome, Over/Under Shotgun Exhaust With Dual Mufflers
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi)
Hệ Thống Điện (Ignition)Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)134 Nm / 13.7 Kgf-M / 98.8 Ft. Lbs @ 3500 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 9.311 / 2Nd 6.454 / 3Rd 4.793 / 4Th 3.882 / 5Th 3.307 / 6Th 2.79
Khung Xe (Frame)Mild Steel, Tubular Frame; Rectangular Section Backbone; Stamped, Cast And Forged Junctions, Forged Fender Supports; Mig Welded
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41.3 Mm Telescopic, Chrome Dust Covers
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Hidden, Horizontal-Mounted, Coil-Over Shock
Phanh Trước (Front Brakes)Single 292 Mm Disc, 4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 292 Mm Disc, 2 Piston Caliper
Bánh Xe (Wheels)Optional Style Type Mirror Polished Chrome, Bullet Hole Disc Cast Aluminum (Front And Rear)
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Silver, Bullet Hole Disc Cast Aluminum
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)Silver, Bullet Hole Disc Cast Aluminum
Lốp Trước (Front Tyre)140/75R17 67V
Lốp Sau (Rear Tyre)200/55R17 78V
Rake (Steering Head)31°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)147 Mm / 5.8 In
Kích Thước (Dimensions)Length   2396 Mm / 94.3 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1635 Mm / 64.2 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)Laden     635 Mm / 25.0 In Unladen  690 Mm / 27.1 In
Gross Vehicle Weight Rating526.0 Kg / 1160 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)329 Kg / 725 Lbs
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)3.3 Litres
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18.9 Litres / 5.0 Us Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON FLSTF FAT BOY


HARLEY DAVIDSON FLSTF FAT BOY - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FLSTF FAT BOY - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FLSTF FAT BOY - cauhinhmay.com