MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harley Davidson Flstfb Softail Fat Boy Lo |
Năm Sản Xuất (Year) | 2016 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, V-Twin, Twin Cam 103 Pushrod-Operated, Overhead Valves With Hydraulic, Self-Adjusting Lifters, Two Valves Per Cylinder, With Integrated Oil-Cooler |
Dung Tích (Capacity) | 1690 Cc / 103.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 98.4 X 111.1 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.6:1 |
Ống Xả (Exhaust) | Exhaust Denim Black And Satin Chrome, Over/Under Shotgun Exhaust With Dual Mufflers |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi) |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 132 Nm / 98.8 Ft. Lbs @ 3250 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Plate, Wet |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Primary Drive Chain | 34/46 |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 9.311 2Nd 6.454 3Rd 4.793 4Th 3.882 5Th 3.307 6Th 2.79 |
Khung Xe (Frame) | Mild Steel, Tubular Frame; Rectangular Section Backbone; Stamped, Cast And Forged Junctions, Forged Fender Supports, Mig Welded |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41.3 Mm Telescopic, Chrome Dust Covers |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Hidden, Horizontal-Mounted, Coil-Over Shock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Caliper Type 4-Piston |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Caliper Type 2-Piston |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Black, Bullet Hole Disc Cast Aluminum |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 8 Black, Bullet Hole Disc Cast Aluminum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 140/75R17 67V |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 200/55R17 78V |
Rake (Steering Head) | 31.6° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 147 Mm / 5.7 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2390 Mm / 94.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1630 Mm / 64.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | Laden 616 Mm / 24.3 In Unladen 660 Mm / 26 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 120 Mm / 4.7 In |
Gross Vehicle Weight Rating | 526.0 Kg / 1160 Lbs |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 319 Kg / 704 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 332 Kg / 733 Lbs |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 3.3 Litres / 3.50 Qts |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18.9 Litres / 5 Gal |