Thông số HARLEY DAVIDSON FLSTN-SE SOFTAIL DELUXE CVO - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON FLSTN-SE SOFTAIL DELUXE CVO

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON FLSTN-SE SOFTAIL DELUXE CVO
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Năm Sản Xuất (Year): 2015
  • Lốp Trước (Front Tyre): mt90-16 72h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): mu85b16 77h
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18.9 litres / 5.0 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON FLSTN-SE SOFTAIL DELUXE CVO


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Flstn-Se Softail Deluxe Cvo
Năm Sản Xuất (Year)2015
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Twin Cam 110™  Valves Pushrod-Operated, Overhead Valves With Hydraulic, Self-Adjusting Lifters; Two Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1802 Cc / 110 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)101.6 X 111.25 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.6:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi)
Hệ Thống Điện (Ignition)Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)146 Nm / 107.7 Ft. Lbs @ 3000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 9.311  2Nd 6.454  3Rd 4.793  4Th 3.882  5Th 3.307  6Th 2.79
Khung Xe (Frame)Mild Steel, Tubular Frame; Rectangular Section Backbone; Stamped, Cast And Forged Junctions, Forged Fender Supports; Mig Welded
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41.3 Mm Telescopic, Chrome Dust Covers
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Hidden, Horizontal-Mounted, Coil-Over Shock
Phanh Trước (Front Brakes)Single 292Mm Disc 4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 292Mm Disc 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)Mt90-16 72H
Lốp Sau (Rear Tyre)Mu85B16 77H
Rake (Steering Head)32.1°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)147 Mm / 5.8 In
Kích Thước (Dimensions)Length  2400 Mm / 94.4 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1635 Mm / 64.2 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)Laden    622 Mm / 24.5 In Unladen  670 Mm / 25.9 In
Gross Vehicle Weight Rating526.0 Kg / 1160 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)329.0 Kg / 726 Lbs
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)114 Mm / 4.5 In
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)3.3 Litres
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18.9 Litres / 5.0 Us Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON FLSTN-SE SOFTAIL DELUXE CVO


HARLEY DAVIDSON FLSTN-SE SOFTAIL DELUXE CVO - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FLSTN-SE SOFTAIL DELUXE CVO - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FLSTN-SE SOFTAIL DELUXE CVO - cauhinhmay.com