Thông số HARLEY DAVIDSON FLSTN SOFTAIL DELUXE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON FLSTN SOFTAIL DELUXE

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON FLSTN SOFTAIL DELUXE
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Năm Sản Xuất (Year): 2016 - 17
  • Lốp Trước (Front Tyre): mt90-b16 72h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): mu85-b16 77h
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18.9 litres / us 5.0 gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON FLSTN SOFTAIL DELUXE


MAIN SPECIFICATION
Make Model.Harley Davidson Flstn Softail Deluxe
Năm Sản Xuất (Year)2016 - 17
Động Cơ (Engine)Four Stroke, V-Twin, Twin Cam 103™ Pushrod-Operated, Overhead Valves With Hydraulic, Self-Adjusting Lifters; Two Valves Per Cylinder, With Integrated Oil-Cooler
Dung Tích (Capacity)1690 Cc / 103.1 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)98.4 X 111.1 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.6:1
Ống Xả (Exhaust)Chrome, Straight Over/Under Shotgun Exhaust With Dual Tapered Mufflers
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi)
Hệ Thống Điện (Ignition)Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)132 Nm / 13.5 Kgf-M / 97.4 Ft. Lbs @ 3250 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Truyền Động Chính (Primary Drive)Chain, 34/46 Ratio
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 9.311 / 2Nd 6.454 / 3Rd 4.793 / 4Th 3.882 / 5Th 3.307 / 6Th 2.79
Khung Xe (Frame)Mild Steel, Tubular Frame; Rectangular Section Backbone; Stamped, Cast And Forged Junctions, Forged Fender Supports; Mig Welded
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41.3 Mm Telescopic, Chrome Dust Covers
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Hidden, Horizontal-Mounted, Coil-Over Shock
Phanh Trước (Front Brakes)Single 292 Mm Disc, 4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 292 Mm Disc, 2 Piston Caliper
Bánh Xe, Front And Rear (Wheels, Front And Rear)Chrome Aluminum Profile, Laced Spokes
Lốp Trước (Front Tyre)Mt90-B16 72H
Lốp Sau (Rear Tyre)Mu85-B16 77H
Rake (Steering Head)32.1°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)147 Mm . 5.8 In
Kích Thước (Dimensions)Length  2400 Mm / 94.4 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1635 Mm / 64.2 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)Unladen  622 Mm / 24.5 In
Gross Vehicle Weight Rating526.0 Kg / 1160 Lbs
Dryweight318 Kg / 701 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)330 Kg / 728 Lbs
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)113 Mm / 4.5 In
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)3.3 Litres / 3.5 Us Qts
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18.9 Litres / Us 5.0 Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON FLSTN SOFTAIL DELUXE


HARLEY DAVIDSON FLSTN SOFTAIL DELUXE - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FLSTN SOFTAIL DELUXE - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FLSTN SOFTAIL DELUXE - cauhinhmay.com