Thông số HARLEY DAVIDSON FLSTSB SOFTAIL CROSS BONES - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON FLSTSB SOFTAIL CROSS BONES

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON FLSTSB SOFTAIL CROSS BONES
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Năm Sản Xuất (Year): 2010 - 11
  • Lốp Trước (Front Tyre): mt90 b16
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 200/55 r17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18.9 litres / 5.0 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON FLSTSB SOFTAIL CROSS BONES


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Flstsb Softail Cross Bones
Năm Sản Xuất (Year)2010 - 11
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 45° V-Twin, Twin Cam 96 Vibration Isolation-Mounted Valves Pushrod-Operated Overhead Valves; W/ Hydraulic Self-Adjusting Lifters; Two Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1584 Cc / 96 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)95.2 X 111.2 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.2:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi)
Hệ Thống Điện (Ignition)Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition
StarringElectric
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)124.7 Nm / 92 Ft. Lbs @ 3000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 9.311  /  2Nd 6.454   /   3Rd 4.793   /   4Th 3.882   /   5Th 3.307  /  6Th 2.790
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi-Plate With Diaphragm Spring In Oil Bath
Ống Xả (Exhaust)Chrome, Straight Over / Under Shotgun, Slash-Cut With Dual Mufflers
Khung Xe (Frame)Mild Steel Tubular Frame; Rectangular Section Backbone; Stamped, Cast, And Forged Junctions; Forged Fender Supports; Mig Welded
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Front Forks Black Leading Link For Springer® Model
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm Mild Steel, Round Tube Sections, Forged Junctions; Mig Welded
Phanh Trước (Front Brakes)Single 292Mm Disc 2 Piston Caliper, Rear Shocks Hidden, Horizontal-Mounted, Coil-Over
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 292Mm Disc 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)Mt90 B16
Lốp Sau (Rear Tyre)200/55 R17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)32°
Fork Angle24.2°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)160 Mm / 6.3 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2298.70 Mm / 90.50 In Width 967.74 Mm / 38.10 In Height 1255 Mm / 52.6 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1638 Mm / 64.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)Laden     676.3 Mm Unladen  766.8 Mm
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)124 Mm / 4.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry-Weight)317.5 Kg / 700 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)334 Kg / 737 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18.9 Litres / 5.0 Us Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON FLSTSB SOFTAIL CROSS BONES


HARLEY DAVIDSON FLSTSB SOFTAIL CROSS BONES - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FLSTSB SOFTAIL CROSS BONES - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FLSTSB SOFTAIL CROSS BONES - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FLSTSB SOFTAIL CROSS BONES - cauhinhmay.com