MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harley Davidson Flstsc Softail Springer Classic |
Năm Sản Xuất (Year) | 2007 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 45° V-Twin, Twin Cam 96 Vibration Isolation-Mounted Valves Pushrod-Operated Overhead Valves; W/ Hydraulic Self-Adjusting Lifters; Two Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1584 Cc / 96 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 95.2 X 111.2 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi) |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition |
Starring | Electric |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 124.7 Nm / 92 Ft. Lbs @ 3000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 9.312 9.312 9.030 2St 6.421 6.421 6.226 3Rd 4.774 4.774 4.630 4Th 3.926 3.926 3.807 5Th 3.279 3.279 3.179 6Th 2.790 2.790 2.706 |
Khung Xe (Frame) | Mild Steel, Tubular Frame; Rectangular Section Backbone; Stamped, Cast And Forged Junctions, Forged Fender Supports; Mig Welded |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Black And Chrome Leading Link Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Hidden, Horizontal-Mounted, Coil-Over Shock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 292 Mm Disc 1 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 292 Mm Disc 4 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | D402F Mt90B16 72H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | D401 150/80B16 71H |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 32° |
Fork Angle | 40.3° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 160 Mm / 6.3 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2400.4 Mm / 94.5 In Width 995.0 Mm / 39.2 In Height 1120.0 Mm / 44.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1639. Mm / 64.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | Laden2 657.9 Mm / 25.9 In Unladen 700 Mm / 27.6 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 125 Mm / 4.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 321 Kg / 708 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 337 Kg / 741 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18.9 Litres / 5.0 Us Gal |