Thông số HARLEY DAVIDSON FLSTSC SOFTAIL SPRINGER CLASSIC - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON FLSTSC SOFTAIL SPRINGER CLASSIC

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON FLSTSC SOFTAIL SPRINGER CLASSIC
  • Năm Sản Xuất: 2007
  • Năm Sản Xuất (Year): 2007
  • Lốp Trước (Front Tyre): d402f mt90b16 72h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): d401 150/80b16 71h
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18.9 litres / 5.0 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON FLSTSC SOFTAIL SPRINGER CLASSIC


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Flstsc Softail Springer Classic
Năm Sản Xuất (Year)2007
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 45° V-Twin, Twin Cam 96 Vibration Isolation-Mounted Valves Pushrod-Operated Overhead Valves; W/ Hydraulic Self-Adjusting Lifters; Two Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1584 Cc / 96 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)95.2 X 111.2 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.2:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi)
Hệ Thống Điện (Ignition)Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition
StarringElectric
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)124.7 Nm / 92 Ft. Lbs @ 3000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 9.312 9.312 9.030 2St 6.421 6.421 6.226 3Rd 4.774 4.774 4.630 4Th 3.926 3.926 3.807 5Th 3.279 3.279 3.179 6Th 2.790 2.790 2.706
Khung Xe (Frame)Mild Steel, Tubular Frame; Rectangular Section Backbone; Stamped, Cast And Forged Junctions, Forged Fender Supports; Mig Welded
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Black And Chrome Leading Link Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Hidden, Horizontal-Mounted, Coil-Over Shock
Phanh Trước (Front Brakes)Single 292 Mm Disc 1 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 292 Mm Disc 4 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)D402F Mt90B16 72H
Lốp Sau (Rear Tyre)D401 150/80B16 71H
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)32°
Fork Angle40.3°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)160 Mm / 6.3 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2400.4 Mm / 94.5 In Width 995.0 Mm / 39.2 In Height 1120.0 Mm / 44.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1639. Mm / 64.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)Laden2 657.9 Mm / 25.9 In Unladen 700 Mm / 27.6 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)125 Mm / 4.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)321 Kg / 708 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)337 Kg / 741 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18.9 Litres / 5.0 Us Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON FLSTSC SOFTAIL SPRINGER CLASSIC


HARLEY DAVIDSON FLSTSC SOFTAIL SPRINGER CLASSIC - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FLSTSC SOFTAIL SPRINGER CLASSIC - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FLSTSC SOFTAIL SPRINGER CLASSIC - cauhinhmay.com