Thông số HARLEY DAVIDSON FLSTSE2 SOFTAIL CONVERTIBLE  CVO - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON FLSTSE2 SOFTAIL CONVERTIBLE  CVO

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON FLSTSE2 SOFTAIL CONVERTIBLE  CVO
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Năm Sản Xuất (Year): 2011
  • Lốp Trước (Front Tyre): 130/70r18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 200/50r18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18.9 litres / 5.0 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON FLSTSE2 SOFTAIL CONVERTIBLE  CVO


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Flstse2 Softail Convertible  Cvo
Năm Sản Xuất (Year)2011
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Twin Cam 110™  Valves Pushrod-Operated, Overhead Valves With Hydraulic, Self-Adjusting Lifters; Two Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1802 Cc / 110 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)101.6 X 111.25 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.6:1
Ống Xả (Exhaust)Chrome, Straight Over / Under Shotgun, Slash-Cut With Dual Mufflers
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi)
Hệ Thống Điện (Ignition)Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)146 Nm / 107.7 Ft. Lbs @ 3000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 9.311  /  2Nd 6.454  /  3Rd 4.793   /  4Th 3.882  /  5Th 3.307   /  6Th 2.790
Khung Xe (Frame)Mild Steel, Tubular Frame; Rectangular Section Backbone; Stamped, Cast, And Forged Junctions; Mig Welded; Color-Matched To Vehicle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41.3 Mm Telescopic, Chrome "Beer Can" Covers
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm Mild Steel Tube Sections, Forged Junctions; Mig Welded; Color-Matched To Vehicle Rear Shocks Hidden, Horizontal-Mounted, Coil-Over
Phanh Trước (Front Brakes)Single 292Mm Disc 4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 292Mm Disc 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)130/70R18
Lốp Sau (Rear Tyre)200/50R18
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)32°
Fork Angle31°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)147 Mm / 5.8 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2415.54 Mm / 95.1 In Width 1003.30 Mm / 39.5 In Height 1290.32 Mm / 50.8 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1630.6 Mm / 64.2 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)Laden2 619.76 Mm / 24.4 In Unladen 650.24 Mm / 25.6 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)94 Mm / 3.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)328.41 Kg / 724 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)343 Kg / 756 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18.9 Litres / 5.0 Us Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON FLSTSE2 SOFTAIL CONVERTIBLE  CVO


HARLEY DAVIDSON FLSTSE2 SOFTAIL CONVERTIBLE  CVO - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FLSTSE2 SOFTAIL CONVERTIBLE  CVO - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FLSTSE2 SOFTAIL CONVERTIBLE  CVO - cauhinhmay.com