MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harley Davidson Flstse3 Softail Convertible Cvo |
Năm Sản Xuất (Year) | 2012 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Twin Cam 110 Valves Pushrod-Operated, Overhead Valves With Hydraulic, Self-Adjusting Lifters; Two Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1802 Cc / 110 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 101.6 X 111.25 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.6:1 |
Ống Xả (Exhaust) | Chrome, Straight Over / Under Shotgun, Slash-Cut With Dual Mufflers |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi) |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 146 Nm / 107.7 Ft. Lbs @ 3000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 9.311 / 2Nd 6.454 / 3Rd 4.793 / 4Th 3.882 / 5Th 3.307 / 6Th 2.790 |
Khung Xe (Frame) | Mild Steel, Tubular Frame; Rectangular Section Backbone; Stamped, Cast, And Forged Junctions; Mig Welded; Color-Matched To Vehicle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41.3 Mm Telescopic, Chrome "Beer Can" Covers |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm Mild Steel Tube Sections, Forged Junctions; Mig Welded; Color-Matched To Vehicle Rear Shocks Hidden, Horizontal-Mounted, Coil-Over |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 292Mm Disc 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 292Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/70R18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 200/50R18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 32° |
Fork Angle | 31° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 147 Mm / 5.8 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2415.54 Mm / 95.1 In Width 1003.30 Mm / 39.5 In Height 1290.32 Mm / 50.8 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1630.6 Mm / 64.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | Laden2 619.76 Mm / 24.4 In Unladen 650.24 Mm / 25.6 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 94 Mm / 3.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 328.41 Kg / 724 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 343 Kg / 756 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18.9 Litres / 5.0 Us Gal |