MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harley Davidson Fltr Road Glide |
Năm Sản Xuất (Year) | 2009 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 45° V-Twin, Twin Cam 96 Vibration Isolation-Mounted Valves Pushrod-Operated Overhead Valves; W/ Hydraulic Self-Adjusting Lifters; Two Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1584 Cc / 96 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 95.2 X 111.2 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi) |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition |
Starring | Electric |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 124.7 Nm / 92 Ft. Lbs @ 3000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Mild Steel, Square-Section Backbone With Twin Downtubes |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41.3 Mm Telescopic, Cartridge-Style Damping |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Short, Air-Adjustable Shock |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 292Mm Disc 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 292Mm Disc 4 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | Mt90B16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | Mu85B16 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26° |
Fork Angle | 29.3° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 157.5 Mm / 6.2 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2380.0 Mm / 93.7 In Width 909.3 Mm / 35.8 In Height 1397.0 Mm / 55.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1612.9 Mm / 63.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | Laden 683.3 Mm / 26.9 In Unladen 749.3 Mm / 29.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 341 Kg / 752 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 357.8 Kg / 789 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 9 Litres / 5 Us Gal |