MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harley Davidson Fltru Se Road Glide Ultra Cvo |
Năm Sản Xuất (Year) | 2011 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Twin Cam 110 Valves Pushrod-Operated, Overhead Valves With Hydraulic, Self-Adjusting Lifters; Two Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1804 Cc / 110 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 101.6 X 111.3 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled, |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.15:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi) |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 115 Ft/Lbs / 156 Nm @ 3750 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Hydraulically Actuated, 9-Plate, Wet, With High Performance Spring |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 9.593 2Nd 6.65 3Rd 4.938 4Th 4 5Th 3.407 6Th 2.875 |
Khung Xe (Frame) | Mild Steel, Square-Section Backbone With Twin Downtubes |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41.3 Mm Telescopic, Cartridge-Style Damping |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Short, Air-Adjustable Shock |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 292Mm Disc 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 292Mm Disc 4 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | D408 130/70B18 63H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | D407 180/55B18 80H |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | Laden 693 Mm / 27.3 In Unladen 739 Mm / 29.1 In. |
Gross Vehicle Weight Rating | 616.9 Kg / 1360 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 427.7 Kg / 943 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22.7 Litres / 6.0 Us Gal |