Thông số HARLEY DAVIDSON FLTRX ROAD GLIDE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON FLTRX ROAD GLIDE

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON FLTRX ROAD GLIDE
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Năm Sản Xuất (Year): 2021
  • Lốp Trước (Front Tyre): 130/60b19 61h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): bw 180/65b16 81h
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed cruise drive®
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 22.7 litres / 6.0 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON FLTRX ROAD GLIDE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Fltrx Road Glide
Năm Sản Xuất (Year)2021
Động Cơ (Engine)Four Stroke, V-Twin, Milwaukee-Eight 107, Pushrod-Operated, Overhead Valves With Hydraulic, Self-Adjusting Lifters, 4 Valves Per Cylinder (Four Stroke, V-Twin, Milwaukee-Eight 107, Pushrod-Operated, Overhead Valves With Hydraulic, Self-Adjusting Lifters, 4 Valves Per Cylinder)
Dung Tích (Capacity)1746 Cc / 107 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)100 X 111 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Ống Xả (Exhaust)Chrome Dual Exhaust With 4 In. Touring Mufflers And Touring Muffler Shields
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi)
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Pressurized, Dry-Sump With Oil Cooler
Hệ Thống Điện (Ignition)Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)154 Nm / 113.6 Lb-Ft @ 3250 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Hydraulically Actuated, 9 Plate Wet, With High Performance Spring
Hộp Số (Transmission)6 Speed Cruise Drive®
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt, 32/68 Ratio
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 9.593 2Nd 6.65 3Rd 4.938 4Th 4.0 5Th 3.407 6Th 2.875
Truyền Động Chính (Primary Drive)Chain, 34/46 Ratio
Khung Xe (Frame)Mild Steel; Tubular Frame; Two-Piece Stamped And Welded Backbone; Cast And Forged Junctions; Twin Downtubes; Bolt-On Rear Frame With Forged Fender Supports; Mig Welded Swingarm Mild Steel; Two-Piece Drawn And Welded Section; Forged Junctions; Mig Welded
Lean Angle, Left31º
Lean Angle, Right32º
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41.3 Mm Telescopic, Triple Circuit Damping
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Low Air-Adjustable Low Profile Air Ride Rear Suspension
Phanh Trước (Front Brakes)2X 300Mm Discs 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 300Mm Discs 4 Piston Caliper
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Enforcer Cast Aluminum 19 In. X 3.5 In.
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)Enforcer Cast Aluminum 16 In. X 5 In.
Lốp Trước (Front Tyre)130/60B19 61H
Lốp Sau (Rear Tyre)Bw 180/65B16 81H
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)173 Mm / 6.8 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2423 Mm  / 95.4 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1625 Mm / 64 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)Laden 7 658 Mm /  25.9 In Unladen 7 695 Mm / 27.4 In
Gross Axle Weight Rating617 Kg / 1360 Lbs
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)370 Kg / 816 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)387 Kg / 853 Lbs
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)4.9 Litres / 5.2 Us Qts
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)22.7 Litres / 6.0 Us Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON FLTRX ROAD GLIDE


HARLEY DAVIDSON FLTRX ROAD GLIDE - cauhinhmay.com