MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harley Davidson Fltrx Road Glide |
Năm Sản Xuất (Year) | 2021 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, V-Twin, Milwaukee-Eight 107, Pushrod-Operated, Overhead Valves With Hydraulic, Self-Adjusting Lifters, 4 Valves Per Cylinder (Four Stroke, V-Twin, Milwaukee-Eight 107,
Pushrod-Operated, Overhead Valves With Hydraulic, Self-Adjusting Lifters, 4 Valves Per Cylinder) |
Dung Tích (Capacity) | 1746 Cc / 107 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 100 X 111 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Ống Xả (Exhaust) | Chrome Dual Exhaust With 4 In. Touring Mufflers And Touring Muffler Shields |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi) |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Pressurized, Dry-Sump With Oil Cooler |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark
Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 154 Nm / 113.6 Lb-Ft @ 3250 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Hydraulically Actuated, 9 Plate Wet, With High
Performance Spring |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed Cruise Drive® |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt, 32/68 Ratio |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 9.593
2Nd 6.65
3Rd 4.938
4Th 4.0
5Th 3.407
6Th 2.875 |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Chain, 34/46 Ratio |
Khung Xe (Frame) | Mild Steel; Tubular Frame; Two-Piece Stamped And Welded
Backbone; Cast And Forged Junctions; Twin Downtubes; Bolt-On Rear Frame With
Forged Fender Supports; Mig Welded
Swingarm Mild Steel; Two-Piece Drawn And Welded Section; Forged Junctions;
Mig Welded |
Lean Angle, Left | 31º |
Lean Angle, Right | 32º |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41.3 Mm Telescopic, Triple Circuit Damping |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Low Air-Adjustable Low Profile Air Ride Rear Suspension |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 300Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 300Mm Discs 4 Piston Caliper |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Enforcer Cast Aluminum 19 In. X 3.5 In. |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Enforcer Cast Aluminum 16 In. X 5 In. |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/60B19 61H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | Bw 180/65B16 81H |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 173 Mm / 6.8 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2423 Mm / 95.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1625 Mm / 64 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | Laden 7 658 Mm / 25.9 In
Unladen 7 695 Mm / 27.4 In |
Gross Axle Weight Rating | 617 Kg / 1360 Lbs |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 370 Kg / 816 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 387 Kg / 853 Lbs |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 4.9 Litres / 5.2 Us Qts |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22.7 Litres
/ 6.0 Us Gal |