Thông số HARLEY DAVIDSON FORTY-EIGHT SPECIAL - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON FORTY-EIGHT SPECIAL

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON FORTY-EIGHT SPECIAL
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Năm Sản Xuất (Year): 2018 - 19
  • Lốp Trước (Front Tyre): 130/90 b16 73h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/80 b16 77h
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 7.9 litres / 2.1 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON FORTY-EIGHT SPECIAL


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Forty-Eight Special
Năm Sản Xuất (Year)2018 - 19
Động Cơ (Engine)Evolution, Four Stroke, 45° V-Twin, Ohv, 2 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1202 Cc / 73.4 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88.9 X 96.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.01:1
Ống Xả (Exhaust)Exhaust Black, Staggered Exhaust With Slash-Cut Mufflers
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi)
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)99 Nm / 73 Ft/Lbs @ 3500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Primary Drive Chain38/57 Ratio
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 9.315 / 2Nd 6.653 / 3Rd 4.948 / 4Th 4.102 / 5Th 3.517
Khung Xe (Frame)Mild Steel, Tubular Frame; Circular Sections; Cast Junctions Swingarm Mild Steel, Rectangular Tube Sections, Stamped Junctions; Mig Welded
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Front Forks With Cartridge Dampening Technology
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Emulsion Technology Rear Shocks With 50 Mm Range Of Pre-Load Adjustability And An Under-Seat, Rear Shock Suspension Adjustment Wrench
Phanh Trước (Front Brakes)Single 300Mm Disc, 2 X 38Mm Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 300Mm Disc, 2 X 38Mm Piston Calipers
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Black, Split 9-Spoke Cast Aluminum
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)Black, Split 9-Spoke Cast Aluminum
Lốp Trước (Front Tyre)130/90 B16 73H
Lốp Sau (Rear Tyre)150/80 B16 77H
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)30.2°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)135 Mm / 5.3 In
Kích Thước (Dimensions)Length  2165 Mm / 85.2 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1495 Mm / 58.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)705 Mm / 27.7 In  Unladen
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)110 Mm / 4.3 In
Lean Angle (Left)27.1º
Lean Angle (Right)27.1º
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)248 Kg / 540 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)256 Kg / 564 Lbs
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)2.6 Litres / 0.69 Us Gal
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)7.9 Litres / 2.1 Us Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON FORTY-EIGHT SPECIAL


HARLEY DAVIDSON FORTY-EIGHT SPECIAL - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FORTY-EIGHT SPECIAL - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FORTY-EIGHT SPECIAL - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FORTY-EIGHT SPECIAL - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FORTY-EIGHT SPECIAL - cauhinhmay.com