Thông số HARLEY DAVIDSON FREEWHEELER 114 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON FREEWHEELER 114

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON FREEWHEELER 114
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Năm Sản Xuất (Year): 2021
  • Lốp Trước (Front Tyre): mt 130/60b19 m/c 61h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 2x p205/65r15
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 22.7 litres / 6.0 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON FREEWHEELER 114


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Freewheeler 114
Năm Sản Xuất (Year)2021
Động Cơ (Engine)Four Stroke, V-Twin, Milwaukee-Eight 114, Pushrod-Operated, Overhead Valves With Hydraulic, Self-Adjusting Lifters, 4 Valves Per Cylinder (Four Stroke, V-Twin, Milwaukee-Eight 114, Pushrod-Operated, Overhead Valves With Hydraulic, Self-Adjusting Lifters, 4 Valves Per Cylinder)
Dung Tích (Capacity)1868 Cc / 114 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)102 X 114 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.5:1
Ống Xả (Exhaust)Shorty Slash Down-Style Chrome Finish Mufflers
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi)
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Pressurized, Dry-Sump With Oil Cooler
Hệ Thống Điện (Ignition)Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)165 Nm / 122 Lb-Ft @ 2250 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Mechanically Actuated 10 Plate, Wet Assist & Slip
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Truyền Động Chính (Primary Drive)Chain, 34/46 Ratio
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 10.534 2Nd 7.302 3Rd 5.423 4Th 4.392 5Th 3.741 6Th 3.157
Khung Xe (Frame)Mild Steel, Square-Section Backbone With Twin Downtubes Swingarm Mild Steel, Rectangular Tube Sections With Plate Junctions; Mig Welded
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41.3 Mm Telescopic, Triple-Circuit Damping (41.3 Mm Telescopic, Triple-Circuit Damping)
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)117 Mm / 4.6 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Air-Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)76 Mm / 2.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 300Mm Discs, 4 Piston Fixed Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)2X 270Mm Discs, 1 Piston Floating Caliper With Integrated Park Brake
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs)Standard
Wheels FrontType Enforcer Cast Aluminum
Wheels RearType Enforcer Cast Aluminum
Lốp Trước (Front Tyre)Mt 130/60B19 M/C 61H
Lốp Sau (Rear Tyre)2X P205/65R15
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)101 Mm / 3.96 In
Kích Thước (Dimensions)Length: 2615 Mm / 103 In Width:  1405 Mm / 55.3 In Height: 1150 Mm / 45.3 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1670 Mm / 65.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)Laden:     665Mm / 26.2 In Unladen: 700Mm /27.6 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)125 Mm / 4.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)492 Kg / 1085 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)507 Kg / 1118 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)22.7 Litres / 6.0 Us Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON FREEWHEELER 114


HARLEY DAVIDSON 
	FREEWHEELER 114 - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON 
	FREEWHEELER 114 - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON 
	FREEWHEELER 114 - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON 
	FREEWHEELER 114 - cauhinhmay.com