Thông số HARLEY DAVIDSON FXB 1340 STURGIS - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON FXB 1340 STURGIS

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON FXB 1340 STURGIS
  • Năm Sản Xuất: 1980
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 67 hp @ 5800 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1980
  • Lốp Trước (Front Tyre): mj 90-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): mt 90-16
  • Hộp Số (Transmission): 4 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12.5 litres / 3.3 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON FXB 1340 STURGIS


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Fxb 1340 Sturgis
Năm Sản Xuất (Year)1980
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 45° V-Twin, Ohv, 2 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1337 Cc / 81.5 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88.8 X 108 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)7.4:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)38Mm Keihin Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Analogue Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)67 Hp @ 5800 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)69 Ft-Lb @ 3000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet 9-Plate
Hộp Số (Transmission)4 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Fork.
Phanh Trước (Front Brakes)Single 255Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 255Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)Mj 90-19
Lốp Sau (Rear Tyre)Mt 90-16
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)278 Kg / 612.9 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12.5 Litres / 3.3 Us Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON FXB 1340 STURGIS


HARLEY DAVIDSON FXB 1340 STURGIS - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FXB 1340 STURGIS - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FXB 1340 STURGIS - cauhinhmay.com