MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harley Davidson Fxcw Softail Rocker |
Năm Sản Xuất (Year) | 2008 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 45° V-Twin, Twin Cam 96 Vibration Isolation-Mounted Valves Pushrod-Operated Overhead Valves; W/ Hydraulic Self-Adjusting Lifters; Two Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1584 Cc / 96 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 95.2 X 111.2 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi) |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition |
Starring | Electric |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 124.7 Nm / 92 Ft. Lbs @ 3000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 9.312 9.312 9.030 2Nd 6.421 6.421 6.226 3Rd 4.774 4.774 4.630 4Th 3.926 3.926 3.807 5Th 3.279 3.279 3.179 6Th 2.790 2.790 2.706 |
Khung Xe (Frame) | Mild Steel, Tubular Frame; Rectangular Section Backbone; Stamped, Cast, And Forged Junctions; Forged Fender Supports; Mig Welded Swing Arm Mild Steel, Elliptical Tube Sections, Forged Junctions; Mig Welded |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 49Mm Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 127 Mm / 5.0 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Hidden, Horizontal-Mounted, Coil-Over |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 86.3 Mm / 3.3 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 292Mm Disc 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 292Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | D407 90/90-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | D407 240/40R18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 36.5° |
Fork Angle | 37.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 157.4 Mm / 6.2 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2413 Mm / 95 In Width 891.5 Mm / 35.1 In Height 1168.4 Mm / 46 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1757.68 Mm / 69.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | Laden2 622.3 Mm / 24.5 In Unladen 665.4 Mm / 26.2 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 130 Mm / 5.1 In |
Dry -Weight | 300 Kg / 660.9 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 313 Kg / 690.7 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 9 Litres / 5.0 Us Gal |