MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harley Davidson Fxd Dyna Super Glide |
Năm Sản Xuất (Year) | 2010- 11 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 45° V-Twin, Twin Cam 96 Vibration Isolation-Mounted Valves Pushrod-Operated Overhead Valves; W/ Hydraulic Self-Adjusting Lifters; Two Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1584 Cc / 96 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 95.2 X 111.2 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi) |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition |
Starring | Electric |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 124.7 Nm / 92 Ft. Lbs @ 3000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Plate, Wet |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 9.311 2Nd 6.454 3Rd 4.793 4Th 3.882 5Th 3.307 6Th 2.790 |
Khung Xe (Frame) | Mild Steel, Tubular Frame; Rectangular Section Backbone; Stamped, Cast And Forged Junctions, Forged Fender Supports; Mig Welded |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 49 Mm With Polished Aluminum Fork Triple Clamp And Dual-Rate Springs, |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Coil Over Shock , |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 300Mm Disc 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 292Mm Disc 4 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-19 57H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/70-17 73V |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 29° |
Fork Angle | 29° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 120 Mm / 4.7 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2357.12 Mm / 92.80 In Width 932.18 Mm / 36.7 In Height 1231.90 Mm / 48.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1630.6 ,, 64.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | Laden2 668.0 Mm / 26.30 In Unladen 673.1 Mm / 26.50 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 117 Mm / 4.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 286.68 Kg / 632 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 301 Kg / 663 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 7 Litres / 4.7 Us Gal |