Thông số HARLEY DAVIDSON FXD DYNA SUPER GLIDE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON FXD DYNA SUPER GLIDE

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON FXD DYNA SUPER GLIDE
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Năm Sản Xuất (Year): 2010- 11
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90-19 57h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/70-17 73v
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 7 litres / 4.7 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON FXD DYNA SUPER GLIDE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Fxd Dyna Super Glide
Năm Sản Xuất (Year)2010- 11
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 45° V-Twin, Twin Cam 96 Vibration Isolation-Mounted Valves Pushrod-Operated Overhead Valves; W/ Hydraulic Self-Adjusting Lifters; Two Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1584 Cc / 96 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)95.2 X 111.2 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.2:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi)
Hệ Thống Điện (Ignition)Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition
StarringElectric
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)124.7 Nm / 92 Ft. Lbs @ 3000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi-Plate, Wet
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 9.311  2Nd 6.454  3Rd 4.793  4Th 3.882  5Th 3.307  6Th 2.790
Khung Xe (Frame)Mild Steel, Tubular Frame; Rectangular Section Backbone; Stamped, Cast And Forged Junctions, Forged Fender Supports; Mig Welded
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)49 Mm With Polished Aluminum Fork Triple Clamp And Dual-Rate Springs,
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Coil Over Shock ,
Phanh Trước (Front Brakes)Single 300Mm Disc 4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 292Mm Disc 4 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)100/90-19 57H
Lốp Sau (Rear Tyre)160/70-17 73V
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)29°
Fork Angle29°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)120 Mm / 4.7 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2357.12 Mm / 92.80 In Width 932.18 Mm / 36.7 In Height 1231.90 Mm / 48.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1630.6 ,, 64.2 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)Laden2 668.0 Mm / 26.30 In Unladen 673.1 Mm / 26.50 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)117 Mm / 4.6 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)286.68 Kg / 632 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)301 Kg / 663 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 7 Litres / 4.7 Us Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON FXD DYNA SUPER GLIDE


HARLEY DAVIDSON FXD DYNA SUPER GLIDE - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FXD DYNA SUPER GLIDE - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FXD DYNA SUPER GLIDE - cauhinhmay.com