Thông số HARLEY DAVIDSON FXD/I DYNA SUPER GLIDE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON FXD/I DYNA SUPER GLIDE

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON FXD/I DYNA SUPER GLIDE
  • Năm Sản Xuất: 2006
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 67 hp / 48.8 kw @ 5200 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2006 - 07
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): mt90 b16
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18.6 litres / 4.8 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON FXD/I DYNA SUPER GLIDE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Fxd/I Dyna Super Glide
Năm Sản Xuất (Year)2006 - 07
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 45° V-Twin, Twin Cam 88® Vibration Isolation-Mounted Valves Pushrod-Operated Overhead Valves; W/ Hydraulic Self-Adjusting Lifters; Two Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1449 Cc / 88.4 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)95.3 X 101.6 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.9:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump, Internally Mounted, Crank Driven Gerotor Pressure And Dual Scavenge Pump With Spin On 10Ì Pressurized Oil Filter
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburetion 40 Mm Constant Velocity With Enrichener And Accelerator Pump Espfi 38 Mm Throttle Bore Electronic Sequential Port Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)67 Hp / 48.8 Kw @ 5200 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)116.6 Nm / 86 Lb-Ft @ 3500Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet 9-Plate
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 3.337 2Nd 2.313 3Rd 1.718 4Th 1.391 5Th 1.175 6Th 1.000
Khung Xe (Frame)Mild Steel, Tubular Frame; Rectangular Section Backbone; Stamped, Cast And Forged Junctions, Forged Fender Supports; Mig Welded
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)49 Mm With Polished Aluminum Fork Triple Clamp And Dual-Rate Springs
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Coil Over Shock
Phanh Trước (Front Brakes)Single 292Mm Disc 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 292Mm Disc 4 Piston Calipers
Lốp Trước (Front Tyre)100/90-19
Lốp Sau (Rear Tyre)Mt90 B16
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)29°
Fork Angle29°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)120 Mm / 4.7 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2357.0 Mm / 92.8 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1630.0 Mm / 64.2 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)Laden2 675.6 Mm / 26.6 In Unladen 700.0 Mm / 27.6 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)153 Mm / 6.0 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)287 Kg / 632.2 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)301 Kg / 663 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18.6 Litres / 4.8 Us Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON FXD/I DYNA SUPER GLIDE


HARLEY DAVIDSON FXD/I DYNA SUPER GLIDE - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FXD/I DYNA SUPER GLIDE - cauhinhmay.com