MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harley Davidson Fxd-Se Screamin' Eagle Dyna Cvo |
Năm Sản Xuất (Year) | 2007 - 08 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Twin Cam 110 Valves Pushrod-Operated, Overhead Valves With Hydraulic, Self-Adjusting Lifters; Two Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1804 Cc / 110.1 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 101.6 X 111.3 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.15:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi) |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 142.3 Nm / 105 Ft-Lb @ 3000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Hydraulically Actuated, 9-Plate, Wet, With High Performance Spring |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 9.312 9.312 2Nd 6.421 6.421 3Rd 4.774 4.774 4Th 3.926 3.926 5Th 3.279 3.279 6Th 2.790 2.790 |
Khung Xe (Frame) | Mild Steel Tubular Frame; Rectangular Section Backbone; Stamped, Cast And Forged Junctions; Forged Fender Supports; Mig Welded; Color-Matched To Vehicle Swingarm Mild Steel, Rectangular Tube Sections, Stamped Junctions; Mig Welded; Color-Matched To The Vehicle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43 Mm Inverted Forks; Chrome Fork Tubes And Triple Clamps, 150Mm Wheel Travel |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Lowered With Progressive Rate Springs; Full Chrome Covers With Hand-Adjustable Pre-Load, 47Mm Wheel Travel |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc 4 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | D402F Mh90-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | D407 170/60R17 78H |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 29° |
Fork Angle | 29° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 132 Mm / 5.2 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2346.4 Mm / 92.3 In Width 940.56 Mm / 37.03 In Height 1158.75 Mm / 45.6 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1630.6 ,, 64.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | Laden2 695.9 Mm / 26.5 In Unladen 673 Mm / 27.4 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 117 Mm / 4.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 307 Kg / 678 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 317 Kg / 698 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 7 Litres / 4.7 Us Gal |