Thông số HARLEY DAVIDSON FXD-SE SCREAMIN' EAGLE DYNA CVO - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON FXD-SE SCREAMIN' EAGLE DYNA CVO

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON FXD-SE SCREAMIN' EAGLE DYNA CVO
  • Năm Sản Xuất: 2007
  • Năm Sản Xuất (Year): 2007 - 08
  • Lốp Trước (Front Tyre): d402f mh90-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): d407 170/60r17 78h
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 7 litres / 4.7 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON FXD-SE SCREAMIN' EAGLE DYNA CVO


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Fxd-Se Screamin' Eagle Dyna Cvo
Năm Sản Xuất (Year)2007 - 08
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Twin Cam 110™ Valves Pushrod-Operated, Overhead Valves With Hydraulic, Self-Adjusting Lifters; Two Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1804 Cc / 110.1 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)101.6 X 111.3 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.15:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi)
Hệ Thống Điện (Ignition)Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)142.3 Nm /  105 Ft-Lb @ 3000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Hydraulically Actuated, 9-Plate, Wet, With High Performance Spring
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 9.312 9.312 2Nd 6.421 6.421 3Rd 4.774 4.774 4Th 3.926 3.926 5Th 3.279 3.279 6Th 2.790 2.790
Khung Xe (Frame)Mild Steel Tubular Frame; Rectangular Section Backbone; Stamped, Cast And Forged Junctions; Forged Fender Supports; Mig Welded; Color-Matched To Vehicle Swingarm Mild Steel, Rectangular Tube Sections, Stamped Junctions; Mig Welded; Color-Matched To The Vehicle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43 Mm Inverted Forks; Chrome Fork Tubes And Triple Clamps, 150Mm Wheel Travel
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Lowered With Progressive Rate Springs; Full Chrome Covers With Hand-Adjustable Pre-Load, 47Mm Wheel Travel
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc 4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc 4 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)D402F Mh90-21
Lốp Sau (Rear Tyre)D407 170/60R17 78H
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)29°
Fork Angle29°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)132 Mm / 5.2 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2346.4 Mm / 92.3 In Width  940.56 Mm / 37.03 In Height  1158.75 Mm / 45.6 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1630.6 ,, 64.2 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)Laden2  695.9 Mm / 26.5 In Unladen 673 Mm / 27.4 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)117 Mm / 4.6 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)307 Kg / 678 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)317 Kg / 698 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 7 Litres / 4.7 Us Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON FXD-SE SCREAMIN' EAGLE DYNA CVO


HARLEY DAVIDSON FXD-SE SCREAMIN' EAGLE DYNA CVO - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FXD-SE SCREAMIN' EAGLE DYNA CVO - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FXD-SE SCREAMIN' EAGLE DYNA CVO - cauhinhmay.com