MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harley Davidson Fxdb Dyna Glide Sturgis |
Năm Sản Xuất (Year) | 1991 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 45° V-Twin, Ohv, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1337 Cc / 81.5 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88.8 X 108 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 40Mm Keihin Carburetor |
Ignition / Starting | Battery Powered Inductive |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 52.8 Hp / 39.3 Kw @ 5000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 83.6 Nm / 61.7 Ft-Lb @ 3000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Double Downtubes Dual Cradle Steel Frame, Box Section. |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Center-Axle Fork With 39Mm Tubes, 175Mm Wheel Travel. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks Adjustable Spring Preload, |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc 1 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | Mm90 S19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | Mt90 S16 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 737 Mm / 29 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 285 Kg / 623 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18.6 Litres / 4.9 Us Gal |
Consumption Average | 38.8 Mpg / 16.5 Km/Lit |
Standing ¼ Mile | 13.5 Sec / 94.7 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 112 Mph |