Thông số HARLEY DAVIDSON FXDB DYNA STREET BOB - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON FXDB DYNA STREET BOB

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON FXDB DYNA STREET BOB
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Năm Sản Xuất (Year): 2011 - 12
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90-19 57h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/70-17 73v
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17.8 litres / 4.7 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON FXDB DYNA STREET BOB


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Fxdb Dyna Street Bob
Năm Sản Xuất (Year)2011 - 12
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 45° V-Twin, Twin Cam 96 Vibration Isolation-Mounted Valves Pushrod-Operated Overhead Valves; W/ Hydraulic Self-Adjusting Lifters; Two Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1584 Cc / 96 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)95.3 X 111.1 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.2:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi)
Hệ Thống Điện (Ignition)Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)124.7 Nm / 92 Ft/ Lbs. @ 3000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Truyền Động Chính (Primary Drive)Chain, 34/46 Ratio
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 9.311   2Nd 6.454   3Rd 4.793   4Th 3.882   5Th 3.307   6Th 2.79
Khung Xe (Frame)Mild Steel, Tubular Frame; Rectangular Section Backbone; Stamped, Cast And Forged Junctions, Forged Fender Supports; Mig Welded
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)49 Mm With Polished Aluminum Fork Triple Clamp And Dual-Rate Springs,
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Coil Over Shock ,
Phanh Trước (Front Brakes)Single 300Mm Disc 4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 292Mm Disc 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)100/90-19 57H
Lốp Sau (Rear Tyre)160/70-17 73V
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)29°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)120 Mm / 4.7 In
Kích Thước (Dimensions)Length  2357 Mm / 92.8 In Width    953 Mm / 37.5 In. Height  1280 Mm / 50.4 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1630 Mm / 64.2 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)Laden     648 Mm / 25.5 In Unladen  678 Mm / 26.7 In
Gross Vehicle Weight Rating492.2 Kg / 1085 Lbs
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)288 Kg / 634 Lbs.
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)302.6 Kg / 667 Lbs
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)2.8 Litres / 3.0 Qts
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17.8 Litres / 4.7 Us Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON FXDB DYNA STREET BOB


HARLEY DAVIDSON FXDB DYNA STREET BOB - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FXDB DYNA STREET BOB - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FXDB DYNA STREET BOB - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FXDB DYNA STREET BOB - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FXDB DYNA STREET BOB - cauhinhmay.com