MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harley Davidson Fxdb Dyna Street Bob |
Năm Sản Xuất (Year) | 2011 - 12 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 45° V-Twin, Twin Cam 96 Vibration Isolation-Mounted Valves Pushrod-Operated Overhead Valves; W/ Hydraulic Self-Adjusting Lifters; Two Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1584 Cc / 96 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 95.3 X 111.1 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi) |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 124.7 Nm / 92 Ft/ Lbs. @ 3000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Chain, 34/46 Ratio |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 9.311 2Nd 6.454 3Rd 4.793 4Th 3.882 5Th 3.307 6Th 2.79 |
Khung Xe (Frame) | Mild Steel, Tubular Frame; Rectangular Section Backbone; Stamped, Cast And Forged Junctions, Forged Fender Supports; Mig Welded |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 49 Mm With Polished Aluminum Fork Triple Clamp And Dual-Rate Springs, |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Coil Over Shock , |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 300Mm Disc 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 292Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-19 57H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/70-17 73V |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 29° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 120 Mm / 4.7 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2357 Mm / 92.8 In Width 953 Mm / 37.5 In. Height 1280 Mm / 50.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1630 Mm / 64.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | Laden 648 Mm / 25.5 In Unladen 678 Mm / 26.7 In |
Gross Vehicle Weight Rating | 492.2 Kg / 1085 Lbs |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 288 Kg / 634 Lbs. |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 302.6 Kg / 667 Lbs |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 2.8 Litres / 3.0 Qts |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17.8 Litres / 4.7 Us Gal |