MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harley Davidson Fxdc Dyna Super Glide Custom |
Năm Sản Xuất (Year) | 2014 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, V-Twin, Twin Cam 103 With Integrated Oil Cooler |
Dung Tích (Capacity) | 1690 Cc / 103.1 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 98.4 X 111.1 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.6:1 |
Ống Xả (Exhaust) | Chrome, Staggered, Shorty Exhaust With Dual Tapered Mufflers |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi) |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 130 Nm / 13.3 Kgf-M / 95.9 Ft-Lb @ 3000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St - 9.311 2Nd - 6.454 3Rd - 4.793 4Th - 3.882 5Th - 3.307 6Th - 2.79 |
Khung Xe (Frame) | Mild Steel, Tubular Frame; Rectangular Section Backbone; Stamped, Cast And Forged Junctions, Forged Fender Supports; Mig Welded |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 49 Mm With Polished Aluminum Fork Triple Clamp And Dual-Rate Springs, |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Coil Over Shock , |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 300Mm Disc 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 292Mm Disc 4 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-19 57H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/70-17 73V |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 29° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 119 Mm / 4.7 Jn |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2345 Mm / 92.3 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1625 Mm / 64 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | Laden 668 Mm / 26.3 In Unladen 710 Mm / 28 In. |
Gross Vehicle Weight Rating | 492.2 Kg / 1085 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 310 Kg / 679 Lbs |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 2.8 Litres / 3 Qt. |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 9 Litres / 5.0.Us Gal |