Thông số HARLEY DAVIDSON FXDC DYNA SUPER GLIDE CUSTOM - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON FXDC DYNA SUPER GLIDE CUSTOM

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON FXDC DYNA SUPER GLIDE CUSTOM
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Năm Sản Xuất (Year): 2014
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90-19 57h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/70-17 73v
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18 9 litres / 5.0.us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON FXDC DYNA SUPER GLIDE CUSTOM


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Fxdc Dyna Super Glide Custom
Năm Sản Xuất (Year)2014
Động Cơ (Engine)Four Stroke, V-Twin, Twin Cam 103™ With Integrated Oil Cooler
Dung Tích (Capacity)1690 Cc / 103.1 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)98.4 X 111.1 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.6:1
Ống Xả (Exhaust)Chrome, Staggered, Shorty Exhaust With Dual Tapered Mufflers
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi)
Hệ Thống Điện (Ignition)Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)130 Nm / 13.3 Kgf-M / 95.9 Ft-Lb @ 3000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St - 9.311  2Nd - 6.454  3Rd - 4.793  4Th - 3.882  5Th - 3.307  6Th - 2.79
Khung Xe (Frame)Mild Steel, Tubular Frame; Rectangular Section Backbone; Stamped, Cast And Forged Junctions, Forged Fender Supports; Mig Welded
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)49 Mm With Polished Aluminum Fork Triple Clamp And Dual-Rate Springs,
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Coil Over Shock ,
Phanh Trước (Front Brakes)Single 300Mm Disc 4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 292Mm Disc 4 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)100/90-19 57H
Lốp Sau (Rear Tyre)160/70-17 73V
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)29°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)119 Mm / 4.7 Jn
Kích Thước (Dimensions)Length  2345 Mm / 92.3 In.
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1625 Mm / 64 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)Laden   668 Mm / 26.3 In Unladen 710 Mm / 28 In.
Gross Vehicle Weight Rating492.2 Kg / 1085 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)310 Kg / 679 Lbs
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)2.8 Litres / 3 Qt.
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18 9 Litres / 5.0.Us Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON FXDC DYNA SUPER GLIDE CUSTOM


HARLEY DAVIDSON FXDC DYNA SUPER GLIDE CUSTOM - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FXDC DYNA SUPER GLIDE CUSTOM - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FXDC DYNA SUPER GLIDE CUSTOM - cauhinhmay.com