MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harley Davidson Fxdf Dyna Fat Bob |
Năm Sản Xuất (Year) | 2013 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, V-Twin, 'Twin Cam 103 |
Dung Tích (Capacity) | 1690 Cc / 103 Cu. In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 98.4 X 111.3 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.6:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi) |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 134 Nm / 98.8 Ft/ Lbs @ 3500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Plate, Wet |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 9.311 2Nd 6.454 3Rd 4.793 4Th 3.882 5Th 3.307 6Th 2.79 |
Khung Xe (Frame) | Mild Steel, Tubular Frame; Rectangular Section Backbone; Stamped, Cast And Forged Junctions, Forged Fender Supports; Mig Welded |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 49 Mm With Polished Aluminum Fork Triple Clamp And Dual-Rate Springs, |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 127 Mm / 4.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Coil Over Shock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 54 Mm / 2.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 300Mm Disc 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 292Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/90B16 67 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/70B16 77H |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 29° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 125 Mm / 4.9 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2329 Mm / 91.7 In Width 889 Mm / 35.0 In Height 1130 Mm / 44.5 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1618 Mm / 63.7 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | Laden 663 Mm / 26.1 In. Unladen 686 Mm / 27.0 In |
Gross Vehicle Weight Rating | 492 Kg / 1085 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 320 Kg / 706 Lbs |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 2.8 Litres |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18.9 Litres / 5.0 Gal |