Thông số HARLEY DAVIDSON FXDF DYNA FAT BOB - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON FXDF DYNA FAT BOB

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON FXDF DYNA FAT BOB
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Năm Sản Xuất (Year): 2013
  • Lốp Trước (Front Tyre): 130/90b16 67
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/70b16 77h
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18.9 litres / 5.0 gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON FXDF DYNA FAT BOB


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Fxdf Dyna Fat Bob
Năm Sản Xuất (Year)2013
Động Cơ (Engine)Four Stroke, V-Twin, 'Twin Cam 103™
Dung Tích (Capacity)1690 Cc  /  103 Cu. In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)98.4 X 111.3 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.6:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi)
Hệ Thống Điện (Ignition)Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)134 Nm / 98.8 Ft/ Lbs @ 3500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi-Plate, Wet
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 9.311   2Nd 6.454   3Rd 4.793   4Th 3.882   5Th 3.307   6Th 2.79
Khung Xe (Frame)Mild Steel, Tubular Frame; Rectangular Section Backbone; Stamped, Cast And Forged Junctions, Forged Fender Supports; Mig Welded
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)49 Mm With Polished Aluminum Fork Triple Clamp And Dual-Rate Springs,
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)127 Mm / 4.9 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Coil Over Shock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)54 Mm / 2.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 300Mm Disc 4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 292Mm Disc 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)130/90B16 67
Lốp Sau (Rear Tyre)180/70B16 77H
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)29°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)125 Mm /  4.9 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2329 Mm / 91.7 In Width 889 Mm / 35.0 In Height 1130 Mm / 44.5 In.
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1618 Mm / 63.7 In.
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)Laden 663 Mm  /  26.1 In. Unladen 686 Mm  /   27.0 In
Gross Vehicle Weight Rating492 Kg / 1085 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)320 Kg / 706 Lbs
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)2.8 Litres
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18.9 Litres / 5.0 Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON FXDF DYNA FAT BOB


HARLEY DAVIDSON FXDF DYNA FAT BOB - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FXDF DYNA FAT BOB - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FXDF DYNA FAT BOB - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FXDF DYNA FAT BOB - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FXDF DYNA FAT BOB - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FXDF DYNA FAT BOB - cauhinhmay.com