MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harley Davidson Fxdf-Se Dyna Fat Bob Cvo |
Năm Sản Xuất (Year) | 2010 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Twin Cam 110 Valves Pushrod-Operated, Overhead Valves With Hydraulic, Self-Adjusting Lifters; Two Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1804 Cc / 110.1 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 101.6 X 111.3 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.15:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi) |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 155.5 Nm / 114.0 Ft Lbs @ 3500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Plate, Wet |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 9.312 / 2Nd 6.421 / 3Rd 4.774 / 4Th 3.926 / 5Th 3.279 / 6Th 2.79 |
Khung Xe (Frame) | Mild Steel, Tubular Frame; Rectangular Section Backbone; Stamped, Cast And Forged Junctions, Forged Fender Supports; Mig Welded |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 49 Mm With Polished Aluminum Fork Triple Clamp And Dual-Rate Springs, |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Coil Over Shock |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 299.7Mm Disc 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 292Mm Disc 4 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/90B -16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/70B -16 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 665 Mm / 26.2 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 313 Kg / 692 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18.9 Litres / 5.0 Us Gal |