Thông số HARLEY DAVIDSON FXDL DYNA LOW RIDER - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON FXDL DYNA LOW RIDER

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON FXDL DYNA LOW RIDER
  • Năm Sản Xuất: 2007
  • Năm Sản Xuất (Year): 2007 - 09
  • Lốp Trước (Front Tyre): d401f 100/90-19 57h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): d401 150/80b16 71h
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17.8 litres / 4.8 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON FXDL DYNA LOW RIDER


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Fxdl Dyna Low Rider
Năm Sản Xuất (Year)2007 - 09
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 45° V-Twin, Twin Cam 96 Vibration Isolation-Mounted Valves Pushrod-Operated Overhead Valves; W/ Hydraulic Self-Adjusting Lifters; Two Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1584 Cc / 96 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)95.3 X 111.1 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.2:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi)
Hệ Thống Điện (Ignition)Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)124.7 Nm / 92 Ft/ Lbs. @ 3000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi-Plate, Wet
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 9.312  /  2Nd 6.421  /  3Rd 4.774  /  4Th 3.926  /  5Th 3.279  /  6Th 2.79
Khung Xe (Frame)Mild Steel, Tubular Frame; Rectangular Section Backbone; Stamped, Cast And Forged Junctions, Forged Fender Supports; Mig Welded
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)49 Mm With Polished Aluminum Fork Triple Clamp And Dual-Rate Springs
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Coil Over Shock
Phanh Trước (Front Brakes)Single 300 Mm Disc, 4 Piston Fixed Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 292 Mm Disc, 2 Piston Torque Free Floatingcaliper
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Chrome, Steel Laced ( Optional: Black, Split 5-Spoke Cast Aluminium)
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)Chrome, Steel Laced ( Optional: Black, Split 5-Spoke Cast Aluminium)
Lốp Trước (Front Tyre)D401F 100/90-19 57H
Lốp Sau (Rear Tyre)D401 150/80B16 71H
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)30.5°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)114 Mm / 4.5 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2364.74 Mm / 93.1 In Width 922.02 Mm / 36.3 In Height 1193.80 Mm / 47 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)Laden2 655.32 Mm / 25.80 In Unladen 680.72 Mm / 26.80 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1640 Mm / 64.6 In.
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)125 Mm / 4.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)290.75 Kg / 641 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)309 Kg / 672 Lbs
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)2.8 L / 3.0 Us Qt
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17.8 Litres / 4.8 Us Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON FXDL DYNA LOW RIDER


HARLEY DAVIDSON FXDL DYNA LOW RIDER - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FXDL DYNA LOW RIDER - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FXDL DYNA LOW RIDER - cauhinhmay.com