MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harley Davidson Fxdl Dyna Low Rider |
Năm Sản Xuất (Year) | 2007 - 09 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 45° V-Twin, Twin Cam 96 Vibration Isolation-Mounted Valves Pushrod-Operated Overhead Valves; W/ Hydraulic Self-Adjusting Lifters; Two Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1584 Cc / 96 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 95.3 X 111.1 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi) |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 124.7 Nm / 92 Ft/ Lbs. @ 3000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Plate, Wet |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 9.312 / 2Nd 6.421 / 3Rd 4.774 / 4Th 3.926 / 5Th 3.279 / 6Th 2.79 |
Khung Xe (Frame) | Mild Steel, Tubular Frame; Rectangular Section Backbone; Stamped, Cast And Forged Junctions, Forged Fender Supports; Mig Welded |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 49 Mm With Polished Aluminum Fork Triple Clamp And Dual-Rate Springs |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Coil Over Shock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 300 Mm Disc, 4 Piston Fixed Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 292 Mm Disc, 2 Piston Torque Free Floatingcaliper |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Chrome, Steel Laced ( Optional: Black, Split 5-Spoke Cast Aluminium) |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Chrome, Steel Laced ( Optional: Black, Split 5-Spoke Cast Aluminium) |
Lốp Trước (Front Tyre) | D401F 100/90-19 57H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | D401 150/80B16 71H |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 30.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 114 Mm / 4.5 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2364.74 Mm / 93.1 In Width 922.02 Mm / 36.3 In Height 1193.80 Mm / 47 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | Laden2 655.32 Mm / 25.80 In Unladen 680.72 Mm / 26.80 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1640 Mm / 64.6 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 125 Mm / 4.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 290.75 Kg / 641 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 309 Kg / 672 Lbs |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 2.8 L / 3.0 Us Qt |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17.8 Litres / 4.8 Us Gal |