Thông số HARLEY DAVIDSON FXDL/I DYNA LOW RIDER - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON FXDL/I DYNA LOW RIDER

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON FXDL/I DYNA LOW RIDER
  • Năm Sản Xuất: 2006
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 67 hp / 48.8 kw @ 5200 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2006
  • Lốp Trước (Front Tyre): d401f 100/90-19 57h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): d401 150/80b16 71h
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17.4 litres / 4.6 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON FXDL/I DYNA LOW RIDER


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Fxdl/I Dyna Low Rider
Năm Sản Xuất (Year)2006
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 45° V-Twin, Twin Cam 88® Vibration Isolation-Mounted Valves Pushrod-Operated Overhead Valves; W/ Hydraulic Self-Adjusting Lifters; Two Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1449 Cc / 88.4 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)95.3 X 101.6 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.9:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump, Internally Mounted, Crank Driven Gerotor Pressure And Dual Scavenge Pump With Spin On 10Ì Pressurized Oil Filter
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburetion 40 Mm Constant Velocity With Enrichener And Accelerator Pump Espfi 38 Mm Throttle Bore Electronic Sequential Port Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)67 Hp / 48.8 Kw @ 5200 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)116.6 Nm / 86 Lb-Ft @ 3500Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet 9-Plate
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt 70/32 Ratio (68/32 Ratio)
Gear Rratio1St 10.110 2Nd 6.958 3Rd 4.953 4Th 3.862 5Th 3.150
Khung Xe (Frame)Mild Steel, Tubular Frame; Rectangular Section Backbone; Stamped, Cast And Forged Junctions, Forged Fender Supports; Mig Welded
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)39 Mm W/ Polished Aluminum Fork Triple Clamp And Dual-Rate Springs
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Coil Over Dual Shock
Phanh Trước (Front Brakes)Single 292Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 292Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)D401F 100/90-19 57H
Lốp Sau (Rear Tyre)D401 150/80B16 71H
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)29°
Fork Angle 30.5°30°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)114.3 Mm / 4.5 In
Kích Thước (Dimensions)Length  2364.0 Mm / 93.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)Laden2  655 Mm /  25.8 In. Unladen 680 Mm  / 26.80 In.
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1,625 Mm / 64.0 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)142.0 Mm /  5.6 In
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17.4 Litres / 4.6 Us Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON FXDL/I DYNA LOW RIDER


HARLEY DAVIDSON FXDL/I DYNA LOW RIDER - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FXDL/I DYNA LOW RIDER - cauhinhmay.com