MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harley Davidson Fxdl/I Dyna Low Rider |
Năm Sản Xuất (Year) | 2006 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 45° V-Twin, Twin Cam 88® Vibration Isolation-Mounted Valves Pushrod-Operated Overhead Valves; W/ Hydraulic Self-Adjusting Lifters; Two Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1449 Cc / 88.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 95.3 X 101.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.9:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump, Internally Mounted, Crank Driven Gerotor Pressure And Dual Scavenge Pump With Spin On 10Ì Pressurized Oil Filter |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetion 40 Mm Constant Velocity With Enrichener And Accelerator Pump Espfi 38 Mm Throttle Bore Electronic Sequential Port Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 67 Hp / 48.8 Kw @ 5200 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 116.6 Nm / 86 Lb-Ft @ 3500Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet 9-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt 70/32 Ratio (68/32 Ratio) |
Gear Rratio | 1St 10.110 2Nd 6.958 3Rd 4.953 4Th 3.862 5Th 3.150 |
Khung Xe (Frame) | Mild Steel, Tubular Frame; Rectangular Section Backbone; Stamped, Cast And Forged Junctions, Forged Fender Supports; Mig Welded |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 39 Mm W/ Polished Aluminum Fork Triple Clamp And Dual-Rate Springs |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Coil Over Dual Shock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 292Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 292Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | D401F 100/90-19 57H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | D401 150/80B16 71H |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 29° |
Fork Angle 30.5° | 30° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 114.3 Mm / 4.5 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2364.0 Mm / 93.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | Laden2 655 Mm / 25.8 In. Unladen 680 Mm / 26.80 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1,625 Mm / 64.0 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 142.0 Mm / 5.6 In |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17.4 Litres / 4.6 Us Gal |