MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harley Davidson Fxdwg Dyna Wide Glide |
Năm Sản Xuất (Year) | 2016 - 17 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Twin Cam 103 Valves Pushrod-Operated, Overhead Valves With Hydraulic, Self-Adjusting Lifters; Two Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1690 Cc / 103.1 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 98.4 X 111.1 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air-Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.6:1 |
Ống Xả (Exhaust) | Chrome, "Tommy Gun" 2-1-2 Collector Exhaust With Dual Mufflers |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi) |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 132 Nm / 13.5 Kgf-M / 97.4 Ft/ Lbs @ 3250 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Plate, Wet |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Chain, 34/46 Ratio |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 9.311 / 2Nd 6.454 / 3Rd 4.793 / 4Th 3.882 / 5Th 3.307 / 6Th 2.790:1 |
Khung Xe (Frame) | Mild Steel, Tubular Frame; Rectangular Section Backbone; Stamped, Cast, And Forged Junctions; Forged Fender Supports; Mig Welded |
Lean Angle, Left | 31.9º |
Lean Angle, Right | 28.4º |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 49 Mm With Polished Aluminum Fork Triple Clamp And Dual-Rate Springs, |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm Mild Steel, Rectangular Tube Sections, Stamped Junctions; Mig Welded, Coil Over Shock , |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 300Mm Disc 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 292Mm Disc 2 Piston Torque-Free Floatingcaliper |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Black Steel Laced |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Black Steel Laced |
Lốp Trước (Front Tyre) | 80/90-21 54H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/60B17 75V |
Rake (Steering Head) | 34° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 132 Mm / 5.2 In. |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2445 Mm / 96.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1715 Mm / 67.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | Laden 648 Mm / 25.5 In. Unladen .680 Mm / 26.8 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 100 Mm / 3.9 In |
Gross Vehicle Weight Rating | 492.2 Kg / 1085 Lbs |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 295 Kg / 650 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 307 Kg / 677 Lbs |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 2.8 Litres / 3.0 Us Qt |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17.8 Litres / Us 4.7 Gal |
Average Consumption | 5.6 L/100 Km / 17.9 Km/L / 42.0 Us Mpg |