Thông số HARLEY DAVIDSON FXDWG/I DYNA WIDE GLIDE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON FXDWG/I DYNA WIDE GLIDE

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON FXDWG/I DYNA WIDE GLIDE
  • Năm Sản Xuất: 2005
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 67 hp / 48.8 kw @ 5200 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2005 - 06
  • Lốp Trước (Front Tyre): d401f mh90-21 54h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): d401 160/70b17 73v
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 19.3 litres / 5.1 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON FXDWG/I DYNA WIDE GLIDE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Fxdwg/I Dyna Wide Glide
Năm Sản Xuất (Year)2005 - 06
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 45° V-Twin, Twin Cam 88® Vibration Isolation-Mounted Valves Pushrod-Operated Overhead Valves; W/ Hydraulic Self-Adjusting Lifters; Two Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1449 Cc / 88.4 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)95.3 X 101.6 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.9:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump, Internally Mounted, Crank Driven Gerotor Pressure And Dual Scavenge Pump With Spin On 10Ì Pressurized Oil Filter
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburetion 40 Mm Constant Velocity With Enrichener And Accelerator Pump Espfi 38 Mm Throttle Bore Electronic Sequential Port Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)67 Hp / 48.8 Kw @ 5200 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)116.6 Nm / 86 Lb-Ft @ 3500Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet 9-Plate
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Khung Xe (Frame)Mild Steel, Tubular Frame; Rectangular Section Backbone; Stamped, Cast And Forged Junctions, Forged Fender Supports; Mig Welded
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)49 Mm W/Polished Aluminum Fork Triple Clamp And Dual-Rate Springs, 127Mm Wheel Travel
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Coil-Over Shock, 104Mm Wheel Travel (Coil-Over Shock , 104Mm Wheel Travel)
Phanh Trước (Front Brakes)Single 300Mm Disc 4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 292Mm Disc 4 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)D401F Mh90-21 54H
Lốp Sau (Rear Tyre)D401 160/70B17 73V
Kích Thước (Dimensions)Length  2477.0 Mm / 97.5 In Width    915.0 Mm / 36.0 In Height  1251.0 Mm / 49.3 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1735.0 Mm / 68.3 In.
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)Laden   698 Mm  /  27.5 In. Unladen .723 Mm  /  28.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)293 Kg / 647 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)310 Kg / 683.4 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)19.3 Litres / 5.1 Us Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON FXDWG/I DYNA WIDE GLIDE


HARLEY DAVIDSON FXDWG/I DYNA WIDE GLIDE - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FXDWG/I DYNA WIDE GLIDE - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FXDWG/I DYNA WIDE GLIDE - cauhinhmay.com