MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harley Davidson Fxdwg/I Dyna Wide Glide |
Năm Sản Xuất (Year) | 2005 - 06 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 45° V-Twin, Twin Cam 88® Vibration Isolation-Mounted Valves Pushrod-Operated Overhead Valves; W/ Hydraulic Self-Adjusting Lifters; Two Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1449 Cc / 88.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 95.3 X 101.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.9:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump, Internally Mounted, Crank Driven Gerotor Pressure And Dual Scavenge Pump With Spin On 10Ì Pressurized Oil Filter |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetion 40 Mm Constant Velocity With Enrichener And Accelerator Pump Espfi 38 Mm Throttle Bore Electronic Sequential Port Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 67 Hp / 48.8 Kw @ 5200 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 116.6 Nm / 86 Lb-Ft @ 3500Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet 9-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Mild Steel, Tubular Frame; Rectangular Section Backbone; Stamped, Cast And Forged Junctions, Forged Fender Supports; Mig Welded |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 49 Mm W/Polished Aluminum Fork Triple Clamp And Dual-Rate Springs, 127Mm Wheel Travel |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Coil-Over Shock, 104Mm Wheel Travel (Coil-Over Shock , 104Mm Wheel Travel) |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 300Mm Disc 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 292Mm Disc 4 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | D401F Mh90-21 54H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | D401 160/70B17 73V |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2477.0 Mm / 97.5 In Width 915.0 Mm / 36.0 In Height 1251.0 Mm / 49.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1735.0 Mm / 68.3 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | Laden 698 Mm / 27.5 In. Unladen .723 Mm / 28.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 293 Kg / 647 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 310 Kg / 683.4 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19.3 Litres / 5.1 Us Gal |