MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harley Davidson Fxdx/I Dyna Super Glide Sport |
Năm Sản Xuất (Year) | 2002 - 03 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 45° V-Twin, Twin Cam 88® Vibration Isolation-Mounted Valves Pushrod-Operated Overhead Valves; W/ Hydraulic Self-Adjusting Lifters; Two Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1449 Cc / 88.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 95.3 X 101.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.9:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump, Internally Mounted, Crank Driven Gerotor Pressure And Dual Scavenge Pump With Spin On 10Ì Pressurized Oil Filter |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetion 40 Mm Constant Velocity With Enrichener And Accelerator Pump Espfi 38 Mm Throttle Bore Electronic Sequential Port Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 67 Hp / 48.8 Kw @ 5200 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 116.6 Nm / 86 Lb-Ft @ 3500Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet 9-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 10.110 2Nd 6.958 3Rd 4.953 4Th 3.862 5Th 3.15 |
Khung Xe (Frame) | Mild Steel, Rectangular Section Backbone With Twin Down-Tubes Swing Arm Mild Steel, Rectangular Section |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Fork Premium, 39Mm Sport Forks With Polished Aluminum Fork Triple Clamp, Adjustable Compression And Rebound Damping And Dual-Rate Springs With Externally Adjustable Preload |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Premiu Sport Shocks With Adjustable Rebound Damping And Blacked-Out, Dual-Rate Springs With Externally Adjustable Preload |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 292Mm Discs 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 292Mm Disc 4 Piston Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | 13-Spoke Black/Silver Cast Aluminum Alloy (Laced Option) |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-19 51V |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/8016 71V |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 28° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 104 Mm / 4.1 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2319.2 Mm / 91.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1603.5 Mm / 63.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | Laden 691.6 Mm / 27.2 In Unladen 710.6 Mm / 27.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 150 Mm / 5.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 281 Kg / 619.0 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18.5 Litres / 4.9 Us Gal |