Thông số HARLEY DAVIDSON FXE 1200 SUPER GLIDE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON FXE 1200 SUPER GLIDE

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON FXE 1200 SUPER GLIDE
  • Năm Sản Xuất: 1978
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 58 hp / 42.3 kw @ 5150 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1978 -79
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 5.10-16
  • Hộp Số (Transmission): 4 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12.5 litres / 3.3 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON FXE 1200 SUPER GLIDE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Fxe 1200 Super Glide
Năm Sản Xuất (Year)1978 -79
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 45° V-Twin, Ohv, 2 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1207 Cc / 73.5 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)87.3 X 100.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Single 38Mm Keihin Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)58 Hp / 42.3 Kw @ 5150 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)Na
Hộp Số (Transmission)4 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 10-25 / 2Nd 6-24  /  3Rd 4-21 /  4Th 3-42 To 1
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks, 89Mm Wheel Travel
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Fork. Duplex Loop Cradle With Cast Lugs.
Phanh Trước (Front Brakes)2X 254Mm Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 292Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)3.25-19
Lốp Sau (Rear Tyre)5.10-16
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)275.0 Kg / 606.3 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12.5 Litres / 3.3 Us Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON FXE 1200 SUPER GLIDE


HARLEY DAVIDSON FXE 1200 SUPER GLIDE - cauhinhmay.com