Thông số HARLEY DAVIDSON FXLR 1340 LOW RIDER CUSTOM - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON FXLR 1340 LOW RIDER CUSTOM

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON FXLR 1340 LOW RIDER CUSTOM
  • Năm Sản Xuất: 1987
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 50 hp / 35.8 kw @ 5000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1987 - 91
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/90-16
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15.5 litres / 4.0 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON FXLR 1340 LOW RIDER CUSTOM


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Fxlr 1340 Low Rider Custom
Năm Sản Xuất (Year)1987 - 91
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 45° V-Twin, Ohv, 2 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1337 Cc / 81.5 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88.8 X 108.0 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)7.4:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)38Mm Keihin Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)50 Hp / 35.8 Kw @ 5000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)90.8 Nm / 67 Lb.-Ft. @ 3600 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)38Mm Showa Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Showa Shocks 5-Way Preload Adjustable.
Phanh Trước (Front Brakes)Single 292Mm Disc 1 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 292Mm Disc 1 Piston Caliper.
Lốp Trước (Front Tyre)100/90-19
Lốp Sau (Rear Tyre)130/90-16
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)280 Kg / 617.3 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15.5 Litres / 4.0 Us Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON FXLR 1340 LOW RIDER CUSTOM


HARLEY DAVIDSON FXLR 1340 LOW RIDER CUSTOM - cauhinhmay.com