MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harley Davidson Fxrd Sports Glide Grand Touring |
Năm Sản Xuất (Year) | 1986 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 45° V-Twin, Ohv, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1337 Cc / 81.5 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88.8 X 108.0 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 50 Hp / 35.8 Kw @ 5000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 90.8 Nm / 67 Lb.-Ft. @ 3600 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 38Mm Showa Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Showa Shocks 5-Way Preload Adjustable. |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 292Mm Disc 1 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 292Mm Disc 1 Piston Caliper. |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/90-16 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 270 Kg / 595 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres / 4.2 Us Gal |