Thông số HARLEY DAVIDSON FXRS 1340 LOW RIDER SPECIAL EDITION - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON FXRS 1340 LOW RIDER SPECIAL EDITION

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON FXRS 1340 LOW RIDER SPECIAL EDITION
  • Năm Sản Xuất: 1989
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 58 hp / 43 kw @ 5800 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1989
  • Lốp Trước (Front Tyre): mt 90-16
  • Lốp Sau (Rear Tyre): mt 90-16
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16 litres / 4.2 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON FXRS 1340 LOW RIDER SPECIAL EDITION


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Fxrs 1340 Low Rider Special Edition
Năm Sản Xuất (Year)1989
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 45° V-Twin, Ohv, 2 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1337 Cc / 81.5 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88.8 X 108.0 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)38Mm Keihin Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Col Battery
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)58 Hp / 43 Kw @ 5800 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)90.8 Nm / 67 Lb.-Ft. @ 3600 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)38Mm Telescopic Air Assistance, 175Mm Wheel Travel.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks Preload Adjustable, 91Mm Wheel Travel.
Phanh Trước (Front Brakes)Single 292Mm Disc 1 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 292Mm Disc 1 Piston Caliper.
Lốp Trước (Front Tyre)Mt 90-16
Lốp Sau (Rear Tyre)Mt 90-16
Trọng Lượng Ướt (Wet-Weight)290 Kg / 640 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16 Litres / 4.2 Us Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON FXRS 1340 LOW RIDER SPECIAL EDITION


HARLEY DAVIDSON FXRS 1340 LOW RIDER SPECIAL EDITION - cauhinhmay.com