MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Harley Davidson Fxrt 1340 Sport Glide |
Năm Sản Xuất (Year) | 1986 - 89 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 45° V-Twin, Ohv, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1337 Cc / 81.5 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88.8 X 108.0 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 38Mm Keihin Carb |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Battery Powered Inductive |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 64 Hp / 46.7 Kw) @ 5400 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 67 Lb.-Ft. @ 3600 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Double Downtubes Full Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 38Mm Showa Telescopic Air Assistance. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks Preload Adjustable. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 292Mm Discs 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 292Mm Disc 1 Piston Caliper. |
Lốp Trước (Front Tyre) | Mj 90-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | Mj 90-19 |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 317 Kg / 698.8 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15.9 Litres / 3.9 Us Gal |